• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuốc láo(黄花烟草)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuốc láo(各种黄花烟草)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黄花烟草。例如:thuốc láo chất lượng cao(高品质黄花烟草)
    1. thuốc láo tự nhiên
  • 意思:天然黄花烟草
  • 例句:Thực phẩm được làm từ thuốc láo tự nhiên thường được coi là an toàn hơn.(由天然黄花烟草制成的食品通常被认为更安全。)
  • 2. thuốc láo công nghiệp
  • 意思:工业黄花烟草
  • 例句:Sản xuất thuốc láo công nghiệp đòi hỏi nhiều quy trình và công nghệ.(工业黄花烟草的生产需要许多工艺和技术。)
  • 3. thuốc láo dùng làm thuốc
  • 意思:用于制作烟草的黄花烟草
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốc láo dùng làm thuốc nên không nên sử dụng quá nhiều.(含有用于制作烟草的黄花烟草的食品不宜使用过多。)
  • 4. thuốc láo dùng làm thuốc lá
  • 意思:用于制作香烟的黄花烟草
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốc láo dùng làm thuốc lá nên hạn chế sử dụng.(含有用于制作香烟的黄花烟草的食品应限制使用。)
    将“thuốc láo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuốc:可以联想到“thuốc”(药),黄花烟草有时被用作药材。
  • láo:可以联想到“láo”(老),黄花烟草是一种历史悠久的植物。
    1. 描述黄花烟草的特征
  • 植物特征:
  • Thực vật thuốc láo có lá màu xanh và hoa màu vàng.(黄花烟草植物的叶子是绿色的,花是黄色的。)
  • Thực vật thuốc láo thường có hình dạng lá dài và mảnh.(黄花烟草植物的叶子通常是长形和片状的。)
  • 2. 描述黄花烟草的用途
  • 药用用途:
  • Thực vật thuốc láo có thể được sử dụng làm một số loại thuốc.(黄花烟草植物可以被用作一些药物。)
  • Thực vật thuốc láo có thể được sử dụng để làm thuốc lá.(黄花烟草植物可以用来制作香烟。)
  • 3. 描述黄花烟草的种植
  • 农业种植:
  • Thực vật thuốc láo cần điều kiện thời tiết ấm áp và độ ẩm cao.(黄花烟草植物需要温暖的气候和高湿度条件。)
  • Thực vật thuốc láo thường được trồng trong các vùng đất màu đen.(黄花烟草植物通常种植在黑色的土地上。)