• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thẩm vấn(审问)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thẩm vấn(正在审问)、đã thẩm vấn(已经审问)、sẽ thẩm vấn(将要审问)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Cán bộ công an thẩm vấn người bị cáo(警察审问被告)
    1. thẩm vấn người bị cáo
  • 意思:审问被告
  • 例句:Cán bộ công an thẩm vấn người bị cáo để thu thập thông tin.(警察审问被告以收集信息。)
  • 2. thẩm vấn nhân chứng
  • 意思:审问证人
  • 例句:Phó chủ tịch thẩm phán thẩm vấn nhân chứng trong phiên tòa.(副审判长在法庭上审问证人。)
  • 3. thẩm vấn kỹ lưỡng
  • 意思:仔细审问
  • 例句:Cán bộ công an thẩm vấn kỹ lưỡng để tìm ra sự thật.(警察仔细审问以找出真相。)
  • 4. thẩm vấn qua điện thoại
  • 意思:电话审问
  • 例句:Cán bộ công an thẩm vấn qua điện thoại với người bị cáo.(警察通过电话审问被告。)
  • 5. thẩm vấn trong phòng thẩm
  • 意思:在审讯室审问
  • 例句:Người bị cáo được thẩm vấn trong phòng thẩm.(被告在审讯室被审问。)
    将“thẩm vấn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thẩm:可以联想到“thẩm phán”(审判),审问是审判过程中的一部分。
  • vấn:可以联想到“vấn đề”(问题),审问过程中会提出问题以获取信息。
    1. 描述审问的过程
  • 审问环境:
  • Trong quá trình thẩm vấn, người bị cáo được đặt trong một căn phòng kín và được hỏi câu hỏi liên quan đến vụ án.(在审问过程中,被告被安置在一个封闭的房间里,并被问及与案件相关的问题。)
  • Trong quá trình thẩm vấn, người bị cáo có quyền được bảo vệ và có quyền không trả lời câu hỏi nếu không muốn.(在审问过程中,被告有权获得保护,并且有权选择不回答不想回答的问题。)
  • 2. 描述审问的目的
  • 获取信息:
  • Thẩm vấn là một cách để thu thập thông tin và tìm ra sự thật về vụ án.(审问是一种收集信息和找出案件真相的方法。)
  • Thẩm vấn giúp công an xác định liệu người bị cáo có liên quan đến vụ án hay không.(审问帮助警察确定被告是否与案件有关。)
  • 3. 描述审问的结果
  • 审问结果:
  • Nếu thông tin thu được từ thẩm vấn không phù hợp, người bị cáo có thể được thả ra.(如果从审问中获得的信息不符,被告可能会被释放。)
  • Nếu thông tin thu được từ thẩm vấn phù hợp, người bị cáo có thể bị khởi tố.(如果从审问中获得的信息相符,被告可能会被起诉。)