• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ThổNhĩKỳ(地球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. ThổNhĩKỳ
  • 意思:地球的另一种拼写法,指代我们的星球。
  • 例句:ThổNhĩKỳ là hành tinh thứ ba từ mặt trời.(地球是离太阳第三近的行星。)
  • 2. ThổNhĩKỳ và Mặt Trời
  • 意思:地球和太阳
  • 例句:ThổNhĩKỳ và Mặt Trời tạo nên hệ mặt trời của chúng ta.(地球和太阳构成了我们的太阳系。)
  • 3. ThổNhĩKỳ và Các hành tinh khác
  • 意思:地球和其他行星
  • 例句:ThổNhĩKỳ và các hành tinh khác trong hệ mặt trời đều có những đặc điểm riêng biệt.(地球和太阳系中的其他行星都有各自的特点。)
    将“ThổNhĩKỳ”与地球的特征联系起来记忆:
  • Thổ:可以联想到“thổ địa”(地理),地球的地理特征。
  • Nhĩ:可以联想到“nhĩ thức”(意识到),意识到地球的重要性。
  • Kỳ:可以联想到“kỳ quan”(奇观),地球的自然奇观。
    1. 描述地球在太阳系中的位置
  • ThổNhĩKỳ là hành tinh thứ ba, nằm giữa hành tinh Mercuri và Venus.(地球是第三颗行星,位于水星和金星之间。)
  • 2. 描述地球的自然特征
  • ThổNhĩKỳ có nhiều hình dạng tự nhiên như núi, sông, và biển.(地球上有许多自然形态,如山脉、河流和海洋。)
  • 3. 讨论地球的环境问题
  • Việc bảo vệ môi trường ThổNhĩKỳ là trách nhiệm của tất cả chúng ta.(保护地球环境是我们每个人的责任。)