• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phòng thí nghiệm(实验室)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phòng thí nghiệm(各个实验室)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的实验室。例如:phòng thí nghiệm sinh học(生物实验室)
    1. phòng thí nghiệm hóa học
  • 意思:化学实验室
  • 例句:Các sinh viên thường làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.(学生们通常在化学实验室做实验。)
  • 2. phòng thí nghiệm sinh học
  • 意思:生物实验室
  • 例句:Nhóm nghiên cứu sinh học thường làm việc trong phòng thí nghiệm sinh học.(生物研究小组通常在生物实验室工作。)
  • 3. phòng thí nghiệm vật lý
  • 意思:物理实验室
  • 例句:Phòng thí nghiệm vật lý có nhiều thiết bị phức tạp.(物理实验室有许多复杂的设备。)
  • 4. phòng thí nghiệm công nghệ
  • 意思:技术实验室
  • 例句:Công ty này xây dựng một phòng thí nghiệm công nghệ mới.(这家公司建立了一个新的技术实验室。)
  • 5. phòng thí nghiệm nghiên cứu
  • 意思:研究实验室
  • 例句:Nhà khoa học thường dành nhiều thời gian trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.(科学家们经常在研究实验室里花费很多时间。)
    将“phòng thí nghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phòng:可以联想到“phòng”(房间),实验室是一个特定的房间。
  • thí nghiệm:可以联想到“thí nghiệm”(实验),实验室是进行实验的地方。
    1. 描述实验室的功能
  • 研究和实验:
  • Phòng thí nghiệm là nơi tiến hành các thí nghiệm khoa học.(实验室是进行科学实验的地方。)
  • Phòng thí nghiệm có thể chứa nhiều thiết bị và dụng cụ khoa học.(实验室可能包含许多科学设备和工具。)
  • 2. 描述实验室的类型
  • 不同学科的实验室:
  • Các phòng thí nghiệm có thể chuyên biệt cho các lĩnh vực khoa học khác nhau.(实验室可能专门针对不同的科学领域。)
  • Mỗi phòng thí nghiệm có thể có mục đích và thiết bị riêng biệt.(每个实验室可能有其独特的目的和设备。)
  • 3. 描述实验室的安全措施
  • 安全规定:
  • Trong phòng thí nghiệm, các quy định an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt.(在实验室里,必须严格遵守安全规定。)
  • Phòng thí nghiệm cần có hệ thống thoát khẩn cấp.(实验室需要有紧急逃生系统。)