- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruy-băng(缎带)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruy-băng(各种缎带)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的缎带。例如:ruy-băng màu đỏ(红色缎带)
1. ruy-băng quyên tặng- 意思:赠送缎带
- 例句:Ruy-băng quyên tặng là một biểu tượng tình bạn.(赠送缎带是友谊的象征。)
2. ruy-băng lễ hội- 意思:节日缎带
- 例句:Các ruy-băng lễ hội được trang trí khắp thành phố.(节日缎带装饰了整个城市。)
3. ruy-băng quấn quanh cổ- 意思:绕颈缎带
- 例句:Ruy-băng quấn quanh cổ của cô ấy thật đẹp.(她脖子上的缎带真漂亮。)
4. ruy-băng màu sắc tươi sáng- 意思:色彩鲜艳的缎带
- 例句:Các ruy-băng màu sắc tươi sáng làm cho không gian trở nên sống động.(色彩鲜艳的缎带让空间变得生动。)
将“ruy-băng”拆分成几个部分,分别记忆:- ruy:可以联想到“ruy”(柔软),缎带通常质地柔软。
- băng:可以联想到“băng”(带子),缎带是一种细长的带子。
1. 描述缎带的装饰作用- 装饰场景:
- Ruy-băng thường được sử dụng để trang trí các sự kiện đặc biệt.(缎带通常用于装饰特殊活动。)
- Ruy-băng màu sắc tươi sáng giúp tạo nên không khí vui vẻ.(色彩鲜艳的缎带有助于营造欢乐的气氛。)
2. 描述缎带的赠送意义- 赠送意义:
- Ruy-băng quyên tặng có thể thể hiện tình cảm của người tặng.(赠送缎带可以表达赠送者的情感。)
- Ruy-băng quyên tặng cũng có thể là một món quà ý nghĩa.(赠送缎带也可以是一件有意义的礼物。)
3. 描述缎带的制作和材质- 制作和材质:
- Ruy-băng có thể được làm từ nhiều loại vải khác nhau.(缎带可以由不同类型的布料制成。)
- Ruy-băng thường có kích thước dài và mỏng.(缎带通常尺寸长且薄。)