• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:NgưỡngQuang(仰光)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
    1. NgưỡngQuang, Myanmar
  • 意思:缅甸仰光
  • 例句:NgưỡngQuang, Myanmar là một thành phố lớn và nổi tiếng.(缅甸仰光是一个大而著名的城市。)
  • 2. Sân bay Quốc tế NgưỡngQuang
  • 意思:仰光国际机场
  • 例句:Sân bay Quốc tế NgưỡngQuang là một sân bay lớn tại Myanmar.(仰光国际机场是缅甸的一个大型机场。)
  • 3. Đại sứ quán tại NgưỡngQuang
  • 意思:驻仰光大使馆
  • 例句:Đại sứ quán tại NgưỡngQuang có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia.(驻仰光大使馆有代表国家的任务。)
    将“NgưỡngQuang”与“仰光”联系起来记忆:
  • NgưỡngQuang:可以联想到“仰光”(缅甸的城市),记住这是一个专有名词,表示特定的地点。
  • 仰光:可以联想到“仰光”(缅甸的城市),记住这是一个中文翻译,表示缅甸的一个大城市。
    1. 描述仰光的地理位置
  • Địa lý địa hình:
  • NgưỡngQuang nằm ở miền Nam Myanmar, gần bờ biển.(仰光位于缅甸南部,靠近海岸。)
  • 2. 描述仰光的历史和文化
  • Lịch sử và văn hóa:
  • NgưỡngQuang từng là thủ đô của Myanmar.(仰光曾是缅甸的首都。)
  • NgưỡngQuang có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.(仰光有许多历史和文化遗迹。)
  • 3. 描述仰光的经济和交通
  • Kinh tế và giao thông:
  • NgưỡngQuang là trung tâm kinh tế và giao thông của Myanmar.(仰光是缅甸的经济和交通中心。)
  • Sân bay Quốc tế NgưỡngQuang kết nối Myanmar với các nước trên thế giới.(仰光国际机场将缅甸与世界各国连接起来。)