trợtừ

河内:[t͡ɕəː˧˨ʔtɨ˨˩] 顺化:[ʈəː˨˩ʔtɨ˦˩] 胡志明市:[ʈəː˨˩˨tɨ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trợ từ(助词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trợ từ(各种助词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的助词。例如:trợ từ liên từ(连词)

使用场景


    1. 描述助词的功能
  • 连接功能:
  • Trợ từ giúp nối các từ, cụm từ, hoặc câu lại với nhau, tạo nên ý nghĩa của câu.(助词帮助连接单词、短语或句子,构成句子的意义。)
  • Trợ từ có thể thay đổi cấu trúc hoặc ý nghĩa của câu.(助词可以改变句子的结构或意义。)
  • 2. 描述助词的分类
  • 分类描述:
  • Có nhiều loại trợ từ, bao gồm liên từ, giới từ, và từ属 từ.(有许多类型的助词,包括连词、介词和从属连词。)
  • Mỗi loại trợ từ có chức năng riêng và cách sử dụng khác nhau.(每种助词都有其特定的功能和不同的用法。)
  • 3. 描述助词在句子中的位置
  • 位置描述:
  • Trợ từ thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, hoặc giữa các từ, cụm từ.(助词通常出现在句子的开头或结尾,或在单词、短语之间。)
  • Vị trí của trợ từ có ảnh hưởng đến cách hiểu câu.(助词的位置影响对句子的理解。)

联想记忆法


    将“trợ từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trợ:可以联想到“trợ giúp”(帮助),助词在句子中起到帮助连接和修饰的作用。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),助词是词汇的一种,用于连接和修饰其他词汇。

固定搭配


    1. trợ từ liên từ
  • 意思:连词
  • 例句:Trợ từ liên từ giúp nối hai câu hoặc các thành phần câu lại với nhau.(连词帮助连接两个句子或句子的各个部分。)
  • 2. trợ từ giới từ
  • 意思:介词
  • 例句:Trợ từ giới từ chỉ rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.(介词指明句子中各成分之间的关系。)
  • 3. trợ từ từ属 từ
  • 意思:从属连词
  • 例句:Trợ từ từ属 từ giúp tạo nên cấu trúc phức tạp hơn trong câu.(从属连词帮助在句子中创建更复杂的结构。)
  • 4. trợ từ liên từ so sánh
  • 意思:比较连词
  • 例句:Trợ từ liên từ so sánh dùng để so sánh hai điều hoặc nhiều điều với nhau.(比较连词用于比较两个或多个事物。)