- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hồng ngoại(红外的)
- 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:ánh sáng hồng ngoại(红外光)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:hồng ngoại hơn(更红外的),hồng ngoại nhất(最红外的)
- 1. ánh sáng hồng ngoại
- 意思:红外光
- 例句:Ánh sáng hồng ngoại có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, quân sự và công nghiệp.(红外光可以在医疗、军事和工业等多个领域使用。)
- 2. camera hồng ngoại
- 意思:红外相机
- 例句:Camera hồng ngoại được sử dụng để chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng.(红外相机用于在光线不足的条件下拍照。)
- 3. cảm biến hồng ngoại
- 意思:红外传感器
- 例句:Cảm biến hồng ngoại có khả năng phát hiện nhiệt độ từ xa.(红外传感器能够远程检测温度。)
- 4. hệ thống an ninh hồng ngoại
- 意思:红外安全系统
- 例句:Hệ thống an ninh hồng ngoại được lắp đặt ở các cửa vào để bảo vệ an ninh.(红外安全系统被安装在各个入口处以保障安全。)
- 将“hồng ngoại”拆分成几个部分,分别记忆:
- hồng:可以联想到“hồng”(红色),红外辐射位于光谱的红色端之外。
- ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示红外辐射位于可见光谱之外。
- 1. 描述红外辐射的应用
- 在医疗领域:
- Hồng ngoại có tác dụng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến khớp.(红外辐射在治疗关节相关疾病中发挥作用。)
- Hồng ngoại giúp giảm đau và giảm viêm trong các liệu pháp điều trị.(红外辐射有助于减轻疼痛和炎症。)
- 2. 描述红外辐射的特性
- 在物理特性上:
- Hồng ngoại có bước sóng dài, không thể nhìn thấy bởi mắt người.(红外辐射波长较长,肉眼无法看见。)
- Hồng ngoại có khả năng xuyên qua lớp khí quyển.(红外辐射能够穿透大气层。)