• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:lùn(矮的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示事物之间的差异。例如:lùn hơn(更矮的),lùn nhất(最矮的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất lùn(非常矮的)
    1. người lùn
  • 意思:矮个子的人
  • 例句:Người lùn thường cảm thấy khó khăn khi phải lấy đồ trên giá cao.(矮个子的人通常在拿高处的东西时会感到困难。)
  • 2. cây lùn
  • 意思:矮树
  • 例句:Cây lùn thường được trồng trong khu vực có không gian hạn chế.(矮树通常被种植在空间有限的区域。)
  • 3. lùn hơn
  • 意思:比...矮
  • 例句:Em gái của anh ấy lùn hơn so với anh ấy.(他的妹妹比他矮。)
  • 4. lùn nhất
  • 意思:最矮的
  • 例句:Trong nhóm bạn học, Tom là người lùn nhất.(在同学中,汤姆是最矮的。)
    将“lùn”与“lớn”(大的)相对比,记忆形容词“lùn”(矮的):
  • lùn:与“lớn”相反,表示“小”或“矮”的意思。
  • lớn:表示“大”的意思,与“lùn”形成对比。
  • 通过比较“lùn”和“lớn”来记忆形容词“lùn”(矮的):
  • lùn:可以联想到“lùn”(矮的),表示事物的高度或大小较小。
  • lớn:可以联想到“lớn”(大的),表示事物的高度或大小较大。
    1. 描述人的身高
  • Người lùn thường cảm thấy không tự tin khi đứng cạnh người cao.(矮个子的人站在高个子旁边时通常会感到不自信。)
  • 2. 描述物体的高度
  • Cây lùn không cần nhiều không gian để phát triển.(矮树不需要太多空间来生长。)
  • 3. 比较身高
  • Làm sao để so sánh chiều cao giữa hai người?(如何比较两个人的身高?)
  • Bạn có thể nói: "Người này lùn hơn người kia."(你可以说:“这个人比那个人矮。”)