• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:Mác-xít(马克思主义的)
  • 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配。例如:lý thuyết Mác-xít(马克思主义理论)
  • 比较级和最高级:形容词通常不变,通过添加“hơn”(比较级)和“nhất”(最高级)来表示。例如:Mác-xít hơn(更马克思主义的)
    1. Mác-xít-lenin-cháy
  • 意思:马克思列宁主义的
  • 例句:Nhân dân ta tin vào lý thuyết Mác-xít-lenin-cháy.(我们的人民相信马克思列宁主义理论。)
  • 2. Mác-xít chủ nghĩa
  • 意思:马克思主义
  • 例句:Mác-xít chủ nghĩa là lý thuyết khoa học về xã hội.(马克思主义是关于社会的科学理论。)
  • 3. Mác-xít quan điểm
  • 意思:马克思主义观点
  • 例句:Mác-xít quan điểm về kinh tế được áp dụng rộng rãi trong các nước xã hội chủ nghĩa.(马克思主义经济观点在社会主义国家得到广泛应用。)
  • 4. Mác-xít lý luận
  • 意思:马克思主义理论
  • 例句:Mác-xít lý luận được xem là nền tảng của chủ nghĩa cộng sản.(马克思主义理论被视为共产主义的基础。)
    将“Mác-xít”与历史人物和理论联系起来:
  • Mác:可以联想到Karl Marx(卡尔·马克思),马克思主义的创始人之一。
  • xít:可以联想到“主义”(chủ nghĩa),表示一种理论或思想体系。
  • 将“Mác-xít”与社会和政治联系起来:
  • Mác-xít:可以联想到“社会”(xã hội)和“政治”(chính trị),因为马克思主义涉及社会和政治领域。
    1. 描述政治理论
  • 政治理论:
  • Mác-xít chủ nghĩa là lý thuyết chính trị và kinh tế được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels.(马克思主义是由卡尔·马克思和弗里德里希·恩格斯发展的政治和经济理论。)
  • 2. 描述社会制度
  • 社会制度:
  • Như một lý thuyết Mác-xít, chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa là hệ thống xã hội dựa trên sự bình đẳng của mọi người.(作为一种马克思主义理论,社会主义是一种基于人人平等的社会制度。)
  • 3. 描述历史事件
  • 历史事件:
  • Cách mạng Mác-xít là sự thay đổi xã hội nhằm thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.(马克思主义革命是旨在建立社会主义制度的社会变革。)