- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hợppháp(合法的)
- 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加其他词汇来表达。例如:hợppháp hơn(更合法的)
- 修饰语:可以用副词修饰,以增强或减弱形容词的程度。例如:rất hợp pháp(非常合法的)
- 1. hợp pháp
- 意思:合法的
- 例句:Công ty này hoạt động hợp pháp.(这家公司运营合法。)
- 2. không hợp pháp
- 意思:不合法的
- 例句:Sản phẩm này không được phép bán và không hợp pháp.(这个产品不允许销售,不合法。)
- 3. quy định hợp pháp
- 意思:合法规定
- 例句:Quy định này được công bố và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, là quy định hợp pháp.(这项规定自2024年1月1日起公布并生效,是合法规定。)
- 4. hợp pháp hóa
- 意思:合法化
- 例句:Việc hợp pháp hóa các hoạt động kinh doanh này sẽ giúp tăng hiệu quả.(将这些商业活动合法化将有助于提高效率。)
- 将“hợppháp”拆分成几个部分,分别记忆:
- hợp:可以联想到“hợp lý”(合理),合法的事物通常是合理的。
- pháp:可以联想到“pháp luật”(法律),合法意味着遵守法律。
- 1. 描述法律文件或合同的合法性
- Các văn bản hợp đồng này đều được ký và hợp pháp.(这些合同文件都已签署且合法。)
- 2. 描述商业活动的合法性
- Công ty chúng tôi hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo hợp pháp.(我们公司在法律框架内运营,确保合法。)
- 3. 描述个人行为的合法性
- Việc này không hợp pháp và không nên làm.(这件事不合法,不应该做。)