vôthanh

河内:[vo˧˧tʰajŋ̟˧˧] 顺化:[vow˧˧tʰɛɲ˧˧] 胡志明市:[vow˧˧tʰan˧˧]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:vô thanh(无声的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:vô thanh hơn(更无声的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制原形容词的含义。例如:rất vô thanh(非常无声的)

使用场景


    1. 描述环境或气氛
  • 安静的环境:
  • Phòng học luôn được giữ trong một không khí vô thanh.(教室总是保持在一个无声的气氛中。)
  • Khi vào thư viện, mọi người đều cố gắng giữ môi trường vô thanh.(进入图书馆时,每个人都尽量保持无声的环境。)
  • 2. 描述人或事物的特征
  • 无声的特征:
  • Cái chùm hoa trắng ấy thật sự vô thanh và thu hút.(那束白色的花束真的很无声且吸引人。)
  • Người ta thường mô tả những âm thanh nhẹ nhàng là vô thanh.(人们通常将轻柔的声音描述为无声的。)

联想记忆法


    将“vô thanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vô:可以联想到“vô hình”(无形),无声的就像无形的,看不见摸不着。
  • thanh:可以联想到“thanh bình”(平静),无声的常常与平静相关联,两者都是宁静的状态。

固定搭配


    1. không khí vô thanh
  • 意思:无声的气氛
  • 例句:Buổi họp diễn ra trong không khí vô thanh.(会议在无声的气氛中进行。)
  • 2. môi trường vô thanh
  • 意思:无声的环境
  • 例句:Môi trường vô thanh giúp người ta tập trung hơn.(无声的环境有助于人们更集中注意力。)
  • 3. âm thanh vô thanh
  • 意思:无声的声音
  • 例句:Ấn tượng của anh ấy là một người có âm thanh vô thanh.(他给人的印象是一个无声的声音。)
  • 4. cuộc sống vô thanh
  • 意思:无声的生活
  • 例句:Cuộc sống vô thanh của bà ấy thật sự không dễ dàng.(她无声的生活真的很不容易。)