• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:cài đặt(安装)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang cài đặt(正在安装)、đã cài đặt(已安装)、sẽ cài đặt(将安装)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi cài đặt phần mềm(我安装软件)
  • 1. cài đặt phần mềm
  • 意思:安装软件
  • 例句:Bạn cần cài đặt phần mềm này trước khi sử dụng.(你需要先安装这个软件才能使用。)
  • 2. cài đặt hệ thống
  • 意思:安装系统
  • 例句:Tôi đã cài đặt hệ thống mới vào máy tính của mình.(我已经在我的电脑上安装了新系统。)
  • 3. cài đặt ứng dụng
  • 意思:安装应用
  • 例句:Bạn có thể cài đặt ứng dụng này trên điện thoại của bạn.(你可以在你的手机上安装这个应用。)
  • 4. cài đặt phần cứng
  • 意思:安装硬件
  • 例句:Các kỹ thuật viên đã cài đặt phần cứng mới vào máy tính.(技术人员已经安装了新硬件到电脑上。)
  • 5. cài đặt lại
  • 意思:重新安装
  • 例句:Phần mềm này không hoạt động, tôi cần phải cài đặt lại.(这个软件不工作了,我需要重新安装。)
  • 将“cài đặt”拆分成两个部分,分别记忆:
  • cài:可以联想到“cài đặt”(安装),安装通常需要将某物固定或放置在适当的位置。
  • đặt:可以联想到“đặt”(放置),安装过程中需要将物品放置在正确的位置。
  • 1. 安装软件或应用
  • 在计算机或手机上安装新的软件或应用时使用。
  • Tôi muốn cài đặt ứng dụng này trên điện thoại của tôi.(我想在我的手机上安装这个应用。)
  • 2. 安装硬件
  • 在计算机或其他设备上安装新的硬件组件时使用。
  • Các kỹ thuật viên đang cài đặt phần cứng mới vào máy tính.(技术人员正在电脑上安装新硬件。)
  • 3. 系统更新
  • 在需要更新计算机或手机操作系统时使用。
  • Tôi cần cài đặt hệ thống mới vì hệ thống cũ đã lỗi.(我需要安装新系统,因为旧系统出错了。)