• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thế gian(世间)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thế gian(各种世间)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的世间。例如:thế gian hiện tại(现世)
    1. thế gian hiện tại
  • 意思:现世
  • 例句:Ta đang sống trong thế gian hiện tại, nên cần phải tận dụng thời gian quý giá.(我们生活在现世,所以要珍惜宝贵的时间。)
  • 2. thế gian sau khi chết
  • 意思:来世
  • 例句:Nhiều người tin vào thế gian sau khi chết, họ tin rằng linh hồn sẽ được tái sinh.(许多人相信来世,他们相信灵魂会转世。)
  • 3. thế gian của con người
  • 意思:人类世界
  • 例句:Thế gian của con người đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu và chiến tranh.(人类世界正面临气候变化和战争等挑战。)
  • 4. thế gian của động vật
  • 意思:动物世界
  • 例句:Thế gian của động vật cũng cần được bảo vệ và tôn trọng.(动物世界也需要得到保护和尊重。)
    将“thế gian”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thế:可以联想到“thế giới”(世界),世间是世界的一部分。
  • gian:可以联想到“gian nan”(艰难),世间充满了各种艰难和挑战。
    1. 描述世间的美好
  • 美丽风景:
  • Thế gian đầy vẻ đẹp tự nhiên, có nhiều cảnh quan tuyệt đẹp.(世间充满了自然之美,有许多绝美的风景。)
  • Thế gian có nhiều vẻ đẹp và màu sắc khác nhau.(世间有各种美丽和不同的色彩。)
  • 2. 描述世间的苦难
  • 生活挑战:
  • Thế gian đầy những thử thách và gian nan trong cuộc sống.(世间充满了生活中的挑战和困难。)
  • Thế gian có những đau đớn và khó khăn cần phải đối mặt.(世间有需要面对的痛苦和困难。)
  • 3. 描述世间的多样性
  • 文化差异:
  • Thế gian có nhiều văn hóa và truyền thống khác nhau.(世间有许多不同的文化和传统。)
  • Thế gian có nhiều ngôn ngữ và dân tộc khác nhau.(世间有许多不同的语言和民族。)