- 感叹词:用来表达情感或反应,通常独立使用,不作为句子的一部分。例如:Ai ơi!(哎呀!)
- 语气:可以表达不满、轻蔑或不耐烦等情绪。
- 独立使用:在句子中独立使用,不与其他词汇构成短语或从句。
1. ủnỉn, không- 意思:哼,才不呢
- 例句:- Anh có thích ăn rau không? - ủnỉn, không.(- 你喜欢蔬菜吗?- 哼,才不呢。)
2. ủnỉn, không thể nào- 意思:哼,怎么可能
- 例句:- Anh có thể làm xong việc này trong một giờ không? - ủnỉn, không thể nào.(- 你能在一个小时内完成这项工作吗?- 哼,怎么可能。)
将“ủnỉn”与情感反应联系起来:- ủnỉn:可以联想到“哼”这个字在中文中用来表达不满或轻蔑的情感。
- 通过想象一个人在不满或不耐烦时发出“哼”的声音,可以帮助记忆“ủnỉn”这个感叹词。
1. 表达不满或轻蔑- 在不同意或不赞成时使用:
- - Anh không đồng ý với ý kiến của chị. ủnỉn, không thể nào.(我不同意你的观点。哼,怎么可能。)
2. 表达不耐烦- 在感到烦恼或不耐烦时使用:
- - Anh đã chờ lâu quá. ủnỉn, không.(我等得太久了。哼,才不呢。)