ủnỉn
河内:[ʔun˧˩ʔin˧˩]
顺化:[ʔun˧˨ʔin˧˨]
胡志明市:[ʔʊwŋ͡m˨˩˦ʔɨn˨˩˦]
语法说明
- 感叹词:用来表达情感或反应,通常独立使用,不作为句子的一部分。例如:Ai ơi!(哎呀!)
- 语气:可以表达不满、轻蔑或不耐烦等情绪。
- 独立使用:在句子中独立使用,不与其他词汇构成短语或从句。
使用场景
- 1. 表达不满或轻蔑
- 在不同意或不赞成时使用:
- - Anh không đồng ý với ý kiến của chị. ủnỉn, không thể nào.(我不同意你的观点。哼,怎么可能。) 2. 表达不耐烦
- 在感到烦恼或不耐烦时使用:
- - Anh đã chờ lâu quá. ủnỉn, không.(我等得太久了。哼,才不呢。)
联想记忆法
- 将“ủnỉn”与情感反应联系起来:
- ủnỉn:可以联想到“哼”这个字在中文中用来表达不满或轻蔑的情感。
- 通过想象一个人在不满或不耐烦时发出“哼”的声音,可以帮助记忆“ủnỉn”这个感叹词。
固定搭配
- 1. ủnỉn, không
- 意思:哼,才不呢
- 例句:- Anh có thích ăn rau không? - ủnỉn, không.(- 你喜欢蔬菜吗?- 哼,才不呢。) 2. ủnỉn, không thể nào
- 意思:哼,怎么可能
- 例句:- Anh có thể làm xong việc này trong một giờ không? - ủnỉn, không thể nào.(- 你能在一个小时内完成这项工作吗?- 哼,怎么可能。)