- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiệp định(协定)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiệp định(各种协定)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的协定。例如:hiệp định kinh tế(经济协定)
- 1. hiệp định quốc tế
- 意思:国际协定
- 例句:Việc ký kết các hiệp định quốc tế là một bước quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.(签署国际协定是保护环境的重要一步。)
- 2. hiệp định thương mại
- 意思:贸易协定
- 例句:Hiệp định thương mại giữa hai nước đã giúp mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp.(两国之间的贸易协定帮助企业扩大了市场。)
- 3. hiệp định hòa bình
- 意思:和平协定
- 例句:Chúng ta hy vọng rằng hiệp định hòa bình sẽ chấm dứt cuộc chiến tranh dài ngày.(我们希望和平协定能结束长期的战争。)
- 4. hiệp định liên minh
- 意思:联盟协定
- 例句:Hiệp định liên minh đã được thiết lập để tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên.(联盟协定已建立以加强成员国之间的合作。)
- 5. hiệp định giảm khí thải
- 意思:减排协定
- 例句:Nhiều quốc gia đã tham gia hiệp định giảm khí thải để đối mặt với biến đổi khí hậu.(许多国家已加入减排协定以应对气候变化。)
- 将“hiệp định”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiệp:可以联想到“hiệp”(和),表示和平、合作的意思。
- định:可以联想到“định”(定),表示确定、规定的意思。
- 结合起来,hiệp định就是指在和平、合作的基础上达成的确定的协议或规定。
- 1. 描述国际合作
- 在国际合作中,各国经常需要达成协定来规范行为和促进合作。
- Hiệp định là công cụ quan trọng để thiết lập và duy trì quan hệ hợp tác quốc tế.(协定是建立和维护国际合作关系的重要工具。)
- 2. 解决争端
- 在解决国际争端时,签署协定是一种常见的和平解决方式。
- Một hiệp định được ký kết giữa hai nước có thể giúp giải quyết các tranh chấp và tạo ra môi trường hòa bình.(两国签署的协定可以帮助解决争端并创造和平环境。)
- 3. 经济一体化
- 在经济一体化过程中,协定有助于降低贸易壁垒,促进商品和服务的自由流通。
- Các hiệp định thương mại có thể giúp mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.(贸易协定可以帮助扩大市场并吸引外国投资。)