越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
chóđảoTàu | 名词 | 台湾人 |
chócứsủacònđoànngườicứđi | 谚语 | 我行我素,岂管他哉 |
chóchêmèolắmlông | 短语 | 五十步笑一百步 |
chó | 名词 | 狗 |
chorằng | 动词 | 假定 |
chophép | 动词 | 允许,许可 |
chomượn | 动词 | 借出,贷款 |
chínhtrịhọc | 名词 | 政治学 |
chínhtrị | 名词 | 政治,政治家,政治人物 |
chínhphủ | 名词 | 政府 |
chínhbiến | 名词 | 政变 |
chínmươi | 数词 | 九十 |
chimsẻ | 名词 | 麻雀,家雀 |
chimsănmồi | 名词 | 猛禽 |
chimruồi | 名词 | 蜂鸟 |
chimđiên | 名词 | 塘鹅,鲣鸟 |
chimcánhcụt | 名词 | 企鹅 |
chiềudài | 名词 | 长度 |
ChiếtGiang | 专有名词 | 浙江 |
chiếntuyến | 名词 | 战线 |
chiếntrường | 名词 | 战场 |
chiếntrận | 名词 | 战斗战场,战阵 |
chiếntranhlạnh | 名词 | 冷战 |
chiếntranh | 名词 | 战争,冷战,联合作战,特种作战 |
chiếnthuyền | 名词 | 战舰 |