越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
protactini | 名词 | 镤 |
prometi | 动词 | 钷 |
prazeođim | 形容词 | 镨 |
pô | 名词 | 排气管简写 |
polyetylen | 名词 | 聚乙烯 |
platinat | 名词 | 铂酸盐 |
platin | 名词 | 铂金 |
phươngtrìnhviphân | 名词 | 微分方程,微分方程式 |
phươngtiệngiaothông | 名词 | 交通工具 |
phươngtiện | 名词 | 工具,用具,交通工具手段,途径,大众媒体 |
phươngphápluận | 名词 | 方法论 |
phươngpháp | 名词 | 方法 |
phươngngữ | 名词 | 方言 |
phươngngôn | 名词 | 地方俗语,谚语方言 |
phươnghướng | 名词 | 方向 |
phươngán | 名词 | 方案 |
phuốc-sét | 名词 | 之同义词 |
phúnhỏasơn | 名词 | 喷火山 |
phùn | 形容词 | 有趣,趣味 |
phụcvụ | 动词 | 服务,照顾病人 |
phụctùng | 动词 | 服从,听从,遵守,屈从 |
phụcthù | 动词 | 复仇 |
PhúcKiến | 专有名词 | 福建 |
phụtrái | 名词 | 负债 |
phụtố | 名词 | 词缀 |