越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
tủsách | 名词 | 书架,书橱 |
tusức | 动词 | 装饰,修饰 |
trừutượnghoá | 动词 | 抽象化 |
trừutượng | 形容词 | 抽象的 |
trượtbăng | 名词 | 溜冰,滑冰 |
trượngnhân | 成语 | 丈人 |
trườngtrunghọcphổthông | 名词 | 高级中学 |
trườngtrunghọccơsở | 名词 | 初级中学 |
trườngtrunghọc | 名词 | 中学 |
trườngtiểuhọc | 名词 | 小学 |
trườngsinhbấttử | 成语 | 长生不死,长生不老 |
TrườngSa | 专有名词 | 长沙 |
trườnghợp | 名词 | 场合,情况 |
trườnghọc | 名词 | 学校 |
trườngđạihọc | 名词 | 大学 |
trườngchinh | 名词 | 长征 |
trườngcaohọc | 名词 | 研究生院,大学院 |
trườngcaođẳng | 名词 | 初级学院 |
trứngcá | 名词 | 鱼子,鱼卵 |
trừngtrị | 动词 | 惩治,惩罚,惩处 |
trừngphạt | 动词 | 惩罚 |
trưngcầudâný | 名词 | 公民投票,公投 |
trựctuyến | 形容词 | 在线 |
trựcthăng | 名词 | 直升机 |
trữtình | 形容词 | 筹算,筹划,计划 |