越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
truyềnlệnh | 动词 | 传达命令 |
TrùngKhánh | 专有名词 | 重庆 |
trùngđiệp | 形容词 | 重叠 |
trungvị | 名词 | 中位数 |
trungtướng | 名词 | 中将 |
Trungthu | 专有名词 | 中秋节 |
trungtâmngữ | 名词 | 中心语 |
trungsĩ | 名词 | 中士 |
TrungQuốcđạilục | 专有名词 | 中国大陆 |
trunglập | 形容词 | 中立 |
TrungHoaDânQuốc | 专有名词 | 中华民国 |
TrungĐông | 专有名词 | 中东 |
trungđoàn | 名词 | 军团 |
trungđại | 形容词 | 中代 |
TrungDung | 专有名词 | 中庸 |
trungbộ | 名词 | 中部 |
TrungẤn | 专有名词 | 中印 |
trụcxuất | 动词 | 驱逐出境 |
Trúcthưkỷniên | 名词 | 竹书纪年 |
trúcphunhân | 名词 | 抱枕,竹夫人 |
trụsở | 名词 | 总部 |
trợtừ | 名词 | 助词 |
trợgiúp | 动词 | 帮助,援助,支援 |
trởngại | 名词 | 阻碍,障碍,妨碍 |
trốngđịnhâm | 名词 | 定音鼓 |