越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
thànhviên | 名词 | 成员 |
thànhtựu | 名词 | 成就 |
thànhtín | 名词 | 诚信 |
thànhtích | 名词 | 成绩,成就 |
thànhquả | 名词 | 成果 |
ThànhphốHồChíMinh | 专有名词 | 胡志明市 |
thànhphần | 名词 | 成分民族,阶级身份 |
thànhlập | 动词 | 成立 |
thànhkiến | 名词 | 成见,偏见 |
ThànhĐô | 专有名词 | 成都 |
thànhđinh | 动词 | 成年 |
thànhcông | 名词 | 成功 |
ThànhCátTưHãn | 专有名词 | 成吉思汗 |
thanhxuân | 名词 | 青春,青春时期 |
thanhtrượng | 名词 | 清丈 |
thanhngang | 名词 | 横声 |
thanhngã | 名词 | 跌声 |
thanhnặng | 名词 | 重声 |
thanhmôn | 名词 | 声门 |
Thanhminh | 名词 | 清明 |
thanhlong | 名词 | 火龙果 |
thanhlâu | 名词 | 青楼 |
thanhhuyền | 名词 | 玄声 |
thanhhỏi | 名词 | 问声 |
thanhđiệu | 名词 | 声调 |