越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
nhậnđịnh | 动词 | 判断,衡量,判定,断定 |
nhấnmạnh | 动词 | 强调,著重 |
nhẫnthuật | 名词 | 忍术,忍法 |
nhânxưng | 名词 | 人称 |
nhânviên | 名词 | 人员,员工 |
nhânvật | 名词 | 人士角色 |
nhântạo | 形容词 | 人工的,人造的,人为的 |
nhânsự | 名词 | 人世间的事人事,人力资源 |
nhânsinhquan | 名词 | 人生观上位词 |
nhânquyền | 名词 | 人权 |
nhânphẩm | 名词 | 人品 |
nhânloạihọc | 名词 | 人类学 |
nhânloại | 名词 | 人类 |
nhânkhẩuhọc | 名词 | 人口学 |
nhângian | 名词 | 人类世界,人类,人们 |
nhânđịnhthắngthiên | 成语 | 人定胜天 |
nhânchứng | 名词 | 人证,证人 |
NhâmTý | 名词 | 壬子 |
NhâmTuất | 名词 | 壬戌 |
NhâmThìn | 名词 | 壬辰 |
NhâmThân | 名词 | 壬申 |
NhâmNgọ | 名词 | 壬午 |
NhâmDần | 名词 | 壬寅 |
nhạtnhẽo | 形容词 | 平淡的,乏味的,无趣的 |
nhanhchóng | 形容词 | 迅速 |