越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
nhađam | 名词 | 芦荟 |
NgưỡngQuang | 专有名词 | 仰光 |
ngườiyêu | 名词 | 没有婚姻关系的恋爱对象,男女友 |
ngườixincógiang | 名词 | 搭车者,搭车人,搭车的 |
ngườituyết | 名词 | 雪人 |
ngườiNga | 名词 | 俄罗斯人,俄国人 |
ngườiMỹ | 名词 | 美洲人 |
ngườimẫu | 名词 | 模特儿,模特 |
ngườimáy | 名词 | 机器人,机械人 |
ngườiHoaKỳ | 名词 | 美国人 |
ngườihâmmộ | 名词 | 粉丝,爱好者 |
ngườichuyểngiới | 名词 | 跨性别者 |
ngườiănchay | 名词 | 素食主义者,素食者,吃素的人 |
ngượclại | 副词 | 转而 |
ngựaquenđườngcũ | 成语 | 重蹈覆辙 |
ngữpháp | 名词 | 语法 |
ngữnguyênhọc | 名词 | 语源学 |
ngữnghĩahọc | 名词 | 语义学 |
ngữhệẤn-Âu | 专有名词 | 印欧语系 |
ngữhệ | 名词 | 语系,印欧语系 |
ngữâmhọc | 名词 | 语音学 |
ngưnghiệp | 名词 | 渔业 |
nguyệtsự | 名词 | 月事 |
nguyệtquang | 名词 | 月光 |
nguyệtcầu | 名词 | 月球 |