越南语词典
越南语词典栏目是越南语学习者的优质选择。它提供精准的越南语词汇查询服务,涵盖从基础词汇到高级专业术语。特色功能包括同义词、反义词、同根词查询,语法说明,使用场景分析,联想记忆法,固定搭配以及丰富的例句等,全方位助力您深入学习和掌握越南语词汇,提升语言运用能力。
单词 | 词性 | 简明释义 |
---|---|---|
thóiquen | 名词 | 习惯,规范 |
thoátvị | 动词 | 疝气,小肠串气 |
thỏrừng | 名词 | 野兔,兔子 |
thịtchó | 名词 | 狗肉 |
thịt | 名词 | 肉 |
thiếutướng | 名词 | 少将 |
thiếumáu | 形容词 | 贫血 |
thiểusố | 名词 | 少数 |
thiếtbị | 名词 | 设备,装置 |
thiếpmừngNô-en | 名词 | 圣诞卡 |
thiềntrượng | 名词 | 禅杖 |
ThiênVươngtinh | 专有名词 | 天王星 |
thiênvănhọc | 名词 | 天文学 |
ThiênThượngThánhMẫu | 专有名词 | 妈祖 |
thiênthượng | 名词 | 天上 |
thiênthu | 名词 | 千秋 |
thiênthể | 名词 | 天体 |
thiênthần | 名词 | 天使,天神 |
thiênthạch | 名词 | 陨石 |
thiênsứ | 名词 | 天使 |
ThiênSơn | 专有名词 | 天山 |
thiênniênkỷ | 名词 | 千年 |
thiênnga | 名词 | 天鹅座 |
thiênhướngtìnhdục | 名词 | 性取向 |
thiênhoàng | 名词 | 天皇 |