xétnghiệm

河内:[sɛt̚˧˦ŋiəm˧˨ʔ] 顺化:[sɛt̚˦˧˥ŋiəm˨˩ʔ] 胡志明市:[sɛk̚˦˥ŋim˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:xét nghiệm(化验)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang xét nghiệm(正在化验)、đã xét nghiệm(已经化验)、sẽ xét nghiệm(将要化验)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Bác sĩ đang xét nghiệm máu của bệnh nhân(医生正在化验病人的血液)

使用场景


    1. 医疗检测
  • 在医院或诊所进行各种化验,以诊断疾病。
  • Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân của bệnh tật.(医生要求病人验血以确定病因。)
  • 2. 食品安全检测
  • 对食品进行化验,以确保其安全和卫生。
  • Cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm sẽ tiến hành xét nghiệm chất lỏng trong thực phẩm.(食品安全监管机构将对食品中的液体成分进行检测。)
  • 3. 环境监测
  • 对环境样本进行化验,以评估污染水平。
  • Nhóm nghiên cứu sẽ lấy mẫu nước từ sông và tiến hành xét nghiệm vi khuẩn.(研究小组将从河中取水样并进行细菌检测。)

联想记忆法


    将“xét nghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xét:可以联想到“xét hỏi”(询问),化验过程中需要询问病人的病史和症状。
  • nghiệm:可以联想到“thí nghiệm”(实验),化验是一种科学实验,需要使用各种仪器和试剂。

固定搭配


    1. xét nghiệm máu
  • 意思:验血
  • 例句:Bệnh viện sẽ tiến hành xét nghiệm máu để kiểm tra bệnh nhân có bị viêm phổi không.(医院将进行验血以检查病人是否患有肺炎。)
  • 2. xét nghiệm nước tiểu
  • 意思:验尿
  • 例句:Bệnh nhân cần phải đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.(病人需要去医院进行验尿。)
  • 3. xét nghiệm đường huyết
  • 意思:血糖检测
  • 例句:Bệnh nhân có bệnh tiểu đường nên cần xét nghiệm đường huyết định kỳ.(病人患有糖尿病,所以需要定期进行血糖检测。)
  • 4. xét nghiệm vi khuẩn
  • 意思:细菌检测
  • 例句:Sinh viên khoa học đang thực hiện xét nghiệm vi khuẩn trong thực phẩm.(科学系的学生正在对食品进行细菌检测。)
  • 5. xét nghiệm chất lỏng
  • 意思:液体检测
  • 例句:Công ty hóa chất cần phải xét nghiệm chất lỏng trước khi xuất khẩu.(化学品公司需要在出口前对液体进行检测。)