xoadịu

河内:[swaː˧˧ziw˧˨ʔ] 顺化:[swaː˧˧jiw˨˩ʔ] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾aː˧˧jiw˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:xoa dịu(安抚)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xoa dịu(现在时),đã xoa dịu(过去时),sẽ xoa dịu(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy xoa dịu em(他安抚那个孩子)

使用场景


    1. 安抚孩子
  • 在孩子哭泣或不安时,父母或老师会尝试安抚他们。
  • Mẹ đang xoa dịu đứa trẻ đang khóc.(妈妈正在安抚正在哭泣的孩子。)
  • 2. 安抚病人
  • 在医院,护士会安抚病人,帮助他们放松。
  • Y tá đang xoa dịu bệnh nhân trước khi phẫu thuật.(护士正在手术前安抚病人。)
  • 3. 安抚员工
  • 在工作环境中,经理可能会安抚员工,以解决冲突或不满。
  • Quản lý đang xoa dịu sự bất mãn của nhân viên.(经理正在平息员工的不满。)

联想记忆法


    将“xoa dịu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xoa:可以联想到“xoa”(擦),安抚有时就像擦去不好的情绪。
  • dịu:可以联想到“dịu”(温和),安抚需要温和的态度和语言。

固定搭配


    1. xoa dịu tâm trạng
  • 意思:安抚情绪
  • 例句:Bà mẹ cần xoa dịu tâm trạng của con trước khi đi học.(父母需要在孩子上学前安抚他们的情绪。)
  • 2. xoa dịu đau đớn
  • 意思:减轻痛苦
  • 例句:Yoga có thể giúp xoa dịu đau đớn trong cơ thể.(瑜伽可以帮助减轻身体上的痛苦。)
  • 3. xoa dịu sự căng thẳng
  • 意思:缓解紧张
  • 例句:Nghe nhạc nhẹ nhàng có thể giúp xoa dịu sự căng thẳng.(听轻柔的音乐可以帮助缓解紧张。)
  • 4. xoa dịu sự bất mãn
  • 意思:平息不满
  • 例句:Quản lý cần xoa dịu sự bất mãn của nhân viên.(管理层需要平息员工的不满。)