ýtưởng
河内:[ʔi˧˦tɨəŋ˧˩]
顺化:[ʔɪj˨˩˦tɨəŋ˧˨]
胡志明市:[ʔɪj˦˥tɨəŋ˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ý tưởng(意想)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ý tưởng(各种意想)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的意想。例如:ý tưởng mới mẻ(新颖的意想)
使用场景
- 1. 描述一个新想法或概念
- Ý tưởng mới về cách làm việc có thể cải thiện hiệu quả.(关于工作方式的新想法可以提高效率。) 2. 讨论经营理念
- Ý tưởng kinh doanh của chúng tôi là cung cấp chất lượng cao với giá cả hợp lý.(我们的经营想法是提供高质量且价格合理的产品。) 3. 讨论设计理念
- Ý tưởng thiết kế của sản phẩm này là tạo ra một sản phẩm thân thiện với môi trường.(这个产品的设计理念是创造一个环保的产品。) 4. 讨论营销策略
- Ý tưởng marketing của chúng tôi là tập trung vào thị trường trẻ.(我们的营销理念是专注于年轻市场。) 5. 讨论解决方案
- Ý tưởng giải pháp của chúng tôi là sử dụng công nghệ mới để giảm chi phí.(我们的解决方案想法是使用新技术来降低成本。)
联想记忆法
- 将“ý tưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
- ý:可以联想到“ý”(意),意想中的“意”。
- tưởng:可以联想到“tưởng”(想),意想中的“想”。 通过将“ý tưởng”拆分成“ý”和“tưởng”两部分,可以帮助记忆这个单词是由“意”和“想”两个部分组成的,即“意想”。
固定搭配
- 1. ý tưởng sáng tạo
- 意思:创新的想法
- 例句:Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã giúp công ty phát triển nhanh chóng.(他的创新想法帮助公司迅速发展。) 2. ý tưởng kinh doanh
- 意思:经营理念
- 例句:Ý tưởng kinh doanh của cô ấy đã giúp cửa hàng trở nên nổi tiếng.(她的经营想法使店铺变得有名。) 3. ý tưởng thiết kế
- 意思:设计理念
- 例句:Ý tưởng thiết kế của nhà thiết kế này rất độc đáo.(这位设计师的设计理念非常独特。) 4. ý tưởng marketing
- 意思:营销理念
- 例句:Ý tưởng marketing của chúng tôi đã giúp sản phẩm bán chạy.(我们的营销理念帮助产品畅销。) 5. ý tưởng giải pháp
- 意思:解决方案的想法
- 例句:Ý tưởng giải pháp của đội ngũ kỹ thuật đã giúp giải quyết vấn đề.(技术团队的解决方案想法帮助解决了问题。)