ýmuốn

河内:[ʔi˧˦muən˧˦] 顺化:[ʔɪj˨˩˦muəŋ˦˧˥] 胡志明市:[ʔɪj˦˥muəŋ˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ý muốn(愿望)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ý muốn(各种愿望)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的愿望。例如:ý muốn tốt(好的愿望)

使用场景


    1. 描述个人愿望
  • 个人职业愿望:
  • Ý muốn của tôi là trở thành một bác sĩ.(我的愿望是成为一名医生。)
  • Ý muốn của tôi là mở một cửa hàng cà phê.(我的愿望是开一家咖啡馆。)
  • 2. 描述集体愿望
  • 集体愿望:
  • Ý muốn chung của chúng ta là xây dựng một xã hội công bằng và hạnh phúc.(我们的共同愿望是建设一个公平和幸福的社会。)
  • Ý muốn chung của mọi người là hòa bình và thịnh vượng.(大家的共同愿望是和平与繁荣。)
  • 3. 描述愿望的实现
  • 愿望实现:
  • Mọi ý muốn của chúng ta sẽ thành hiện thực.(我们的所有愿望都会实现。)
  • Khi chúng ta nỗ lực, ý muốn của chúng ta sẽ thành sự thật.(当我们努力时,我们的愿望将成为现实。)

联想记忆法


    将“ý muốn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ý:可以联想到“ý thức”(意识),愿望是人的一种意识。
  • muốn:可以联想到“muốn”(想要),愿望是人想要的东西。

固定搭配


    1. ý muốn của ai
  • 意思:某人的愿望
  • 例句:Ý muốn của tôi là trở thành một giáo viên.(我的愿望是成为一名教师。)
  • 2. ý muốn thành công
  • 意思:成功的愿望
  • 例句:Ý muốn thành công của chúng ta là không thể ngăn cản được.(我们成功的愿望是不可阻挡的。)
  • 3. ý muốn sống得好
  • 意思:过上好生活的愿望
  • 例句:Mọi người đều có ý muốn sống得好 và hạnh phúc.(每个人都有过上好生活和幸福的愿望。)
  • 4. ý muốn học tập
  • 意思:学习的愿望
  • 例句:Ý muốn học tập của em ngày càng mạnh mẽ.(弟弟妹妹的学习愿望日益增强。)