vữngbền

河内:[vɨŋ˦ˀ˥ʔɓen˨˩] 顺化:[vɨŋ˧˨ʔɓen˦˩] 胡志明市:[vɨŋ˨˩˦ʔɓəːn˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cây vững bền(牢固的树)
  • 比较级和最高级:vững bền hơn(更牢固),vững bền nhất(最牢固)
  • 修饰语:可以用副词修饰,如:rất vững bền(非常牢固)

使用场景


    1. 描述建筑物的稳定性
  • Các tòa nhà mới được thiết kế để đảm bảo vững bền trong thời gian dài.(新建筑被设计为确保长期稳定。)
  • 2. 描述关系的稳定性
  • Mối quan hệ giữa hai nước đã trở nên vững bền hơn trong năm qua.(两国之间的关系在过去一年变得更加牢固。)
  • 3. 描述政策的稳定性
  • Chính sách mới đã giúp đất nước vững bền về chính trị và kinh tế.(新政策帮助国家在政治和经济上保持稳定。)
  • 4. 描述产品的耐用性
  • Sản phẩm này được biết đến với tính năng vững bền và bền bỉ.(这个产品以其耐用和坚固而闻名。)
  • 5. 描述个人的决心
  • Ông ấy có quyết tâm vững bền trong việc học tập.(他有坚定的学习决心。)

联想记忆法


    将“vững bền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vững:可以联想到“vững”(稳定),表示事物的稳定性。
  • bền:可以联想到“bền”(强),表示事物的强度或耐久性。

固定搭配


    1. vững bền như đá
  • 意思:像石头一样牢固
  • 例句:Công trình này được xây dựng rất vững bền như đá.(这个工程建造得非常牢固,像石头一样。)
  • 2. vững bền trong thời gian
  • 意思:经久耐用
  • 例句:Một sản phẩm vững bền trong thời gian sẽ giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.(一个经久耐用的产品将有助于长期节省开支。)
  • 3. vững bền về chính trị
  • 意思:政治稳定
  • 例句:Nước này đã đạt được vững bền về chính trị trong nhiều năm qua.(这个国家在过去几年中实现了政治稳定。)
  • 4. vững bền về kinh tế
  • 意思:经济稳定
  • 例句:Chỉ có khi nền kinh tế vững bền, dân chúng mới cảm thấy an ninh.(只有当经济稳定时,人民才会感到安全。)
  • 5. vững bền về xã hội
  • 意思:社会稳定
  • 例句:Chính sách xã hội đã giúp đất nước vững bền về mặt xã hội.(社会政策帮助国家在社会层面上保持稳定。)