vữngbền

河内:[vɨŋ˦ˀ˥ʔɓen˨˩] 顺化:[vɨŋ˧˨ʔɓen˦˩] 胡志明市:[vɨŋ˨˩˦ʔɓəːn˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:vững bền(耐用)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:vững bền hơn(更耐用)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất vững bền(非常耐用)

使用场景


    1. 描述产品的耐用性
  • 产品特性:
  • Sản phẩm mới có chất liệu vững bền và thiết kế hiện đại.(新产品具有耐用的材料和现代的设计。)
  • Sản phẩm vững bền giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rác thải.(耐用的产品帮助客户节省开支并减少废物。)
  • 2. 描述建筑的坚固性
  • 建筑质量:
  • Công trình vững bền là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho người dân.(坚固的工程是确保人民安全的重要因素。)
  • Công trình xây dựng phải đạt tiêu chuẩn vững bền để chống chịu được các tác động tự nhiên.(建筑工程必须达到坚固的标准,以抵抗自然影响。)
  • 3. 描述设备的可靠性
  • 设备性能:
  • Thiết bị vững bền giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất.(耐用的设备有助于提高生产效率并节省成本。)
  • Thiết bị vững bền có tuổi thọ dài và giảm thiểu sự cố kỹ thuật.(耐用的设备寿命长,减少技术故障。)

联想记忆法


    将“vững bền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vững:可以联想到“vững”(坚固),表示物体结构稳定,不易损坏。
  • bền:可以联想到“bền”(强),表示物体质量高,能够承受较大的压力和磨损。

固定搭配


    1. chất liệu vững bền
  • 意思:耐用的材料
  • 例句:Chất liệu vững bền giúp sản phẩm có tuổi thọ dài.(耐用的材料有助于产品寿命更长。)
  • 2. đồ dùng vững bền
  • 意思:耐用的日用品
  • 例句:Đồ dùng vững bền giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.(耐用的日用品有助于节省开支和保护环境。)
  • 3. công trình vững bền
  • 意思:坚固的工程
  • 例句:Công trình vững bền là yêu cầu cơ bản của bất kỳ dự án xây dựng nào.(坚固的工程是任何建设项目的基本要求。)
  • 4. thiết bị vững bền
  • 意思:耐用的设备
  • 例句:Thiết bị vững bền giúp nâng cao hiệu quả và an toàn trong hoạt động sản xuất.(耐用的设备有助于提高生产效率和安全性。)