trongsuốt
河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˧suət̚˧˦]
顺化:[ʈawŋ͡m˧˧ʂuək̚˦˧˥]
胡志明市:[ʈawŋ͡m˧˧ʂuək̚˦˥]
语法说明
- 形容词:用来描述名词的特征或属性。例如:trong suốt(透明)
- 比较级:trong suốt hơn(更透明)
- 最高级:trong suốt nhất(最透明)
使用场景
- 1. 描述物体的透明度
- 描述玻璃透明度:
- Kính trong suốt giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ rõ ràng.(透明玻璃帮助我们清晰地看到一切。)
- Kính trong suốt không che chắn ánh sáng.(透明玻璃不阻挡光线。) 2. 描述水质
- 描述水质透明度:
- Nước trong suốt không có gì trộn trong đó.(清水里没有任何杂质。)
- Nước trong suốt có thể nhìn thấy đáy hồ.(清水可以看到湖底。) 3. 描述衣物材质
- 描述衣物透明度:
- Vải trong suốt không che chắn ánh nắng.(透明布料不能阻挡阳光。)
- Vải trong suốt thường dùng để làm quần áo thời trang.(透明布料通常用于制作时尚服装。)
联想记忆法
- 将“trong suốt”拆分成几个部分,分别记忆:
- trong:可以联想到“trong”(里面),透明意味着可以看到里面。
- suốt:可以联想到“suốt”(整个),透明意味着整个物体都是透明的。
固定搭配
- 1. kính trong suốt
- 意思:透明玻璃
- 例句:Kính trong suốt giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ rõ ràng.(透明玻璃帮助我们清晰地看到一切。) 2. nước trong suốt
- 意思:清水
- 例句:Nước trong suốt không có gì trộn trong đó.(清水里没有任何杂质。) 3. vải trong suốt
- 意思:透明布料
- 例句:Vải trong suốt không che chắn ánh nắng.(透明布料不能阻挡阳光。) 4. môi trong suốt
- 意思:透明唇膏
- 例句:Môi trong suốt không làm thay đổi màu môi tự nhiên.(透明唇膏不会改变自然的唇色。) 5. cây trong suốt
- 意思:透明植物
- 例句:Cây trong suốt có thể nhìn thấy里面的结构.(透明植物可以看到里面的结构。)