vượtqua

河内:[vɨət̚˧˨ʔkwaː˧˧] 顺化:[vɨək̚˨˩ʔkwaː˧˧] 胡志明市:[vɨək̚˨˩˨waː˧˧]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:vượt qua(征服)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vượt qua(现在时),đã vượt qua(过去时),sẽ vượt qua(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người ta vượt qua khó khăn(人们克服困难)

使用场景


    1. 描述个人或团队克服困难
  • 在工作或生活中遇到挑战时:
  • Cậu đã vượt qua những khó khăn trong công việc.(他在工作中克服了困难。)
  • Nhóm chúng tôi đã vượt qua thử thách và giành chiến thắng.(我们团队战胜了挑战并赢得了胜利。)
  • 2. 描述国家或社会度过危机
  • 在经济、政治或环境危机中:
  • Nước chúng tôi đã vượt qua khủng hoảng và đang phục hồi.(我国已经度过了危机并正在恢复。)
  • Các nước đang hợp tác để vượt qua tình hình biến đổi khí hậu.(各国正在合作以应对气候变化。)
  • 3. 描述个人或组织超越自我
  • 在追求个人成长或组织发展时:
  • Từ khi vượt qua nỗi sợ hãi, cô ấy trở nên tự tin hơn.(自从克服了恐惧,她变得更加自信。)
  • Công ty chúng tôi đã vượt qua giới hạn và mở rộng thị trường quốc tế.(我们公司已经超越了极限并扩大了国际市场。)

联想记忆法


    将“vượt qua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vượt:可以联想到“vượt”(越过),表示跨越或超过某个障碍。
  • qua:可以联想到“qua”(过去),表示完成或通过某个阶段。
  • 通过联想“越过”和“过去”这两个动作,可以帮助记忆“vượt qua”表示“征服”或“克服”的意思。

固定搭配


    1. vượt qua khó khăn
  • 意思:克服困难
  • 例句:Người ta luôn vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.(人们总是在生活中克服各种困难。)
  • 2. vượt qua thử thách
  • 意思:战胜挑战
  • 例句:Các nhà khoa học đã vượt qua nhiều thử thách trong quá trình nghiên cứu.(科学家们在研究过程中战胜了许多挑战。)
  • 3. vượt qua giới hạn
  • 意思:超越极限
  • 例句:Để thành công, bạn cần phải vượt qua giới hạn của bản thân.(为了成功,你需要超越自己的极限。)
  • 4. vượt qua sự khủng hoảng
  • 意思:度过危机
  • 例句:Nước ta đã vượt qua sự khủng hoảng kinh tế.(我国已经度过了经济危机。)
  • 5. vượt qua sự đối lập
  • 意思:解决对立
  • 例句:Họ đã vượt qua sự đối lập giữa họ và trở lại với nhau.(他们解决了他们之间的对立并重归于好。)