trítử

河内:[t͡ɕi˧˦tɨ˧˩] 顺化:[ʈɪj˨˩˦tɨ˧˨] 胡志明市:[ʈɪj˦˥tɨ˨˩˦]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trítử(致命的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“trítử”通常不用于比较。
  • 修饰语:可以用副词修饰,如“rất”(非常)来加强语气。例如:rất trítử(非常致命的)

使用场景


    1. 描述疾病或伤害的严重性
  • Bệnh trítử có thể xảy ra khi có vết thương sâu hoặc nhiễm trùng nặng.(当有深伤口或严重感染时,可能会发生致命疾病。)
  • 2. 描述化学物质或环境的危险性
  • Môi trường có chất trítử có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.(含有致命物质的环境可能对人类健康造成严重影响。)
  • 3. 描述武器或攻击的危险性
  • Vũ khí trítử thường được sử dụng trong các tình huống chiến tranh.(致命武器通常在战争情况下使用。)

联想记忆法


    将“trítử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tri:可以联想到“tri”(至),表示达到极点。
  • tử:可以联想到“tử”(死),表示死亡。
  • 结合记忆:
  • “trítử”可以联想到“至死”,即达到死亡的程度,因此是“致命的”。

固定搭配


    1. bệnh trítử
  • 意思:致命疾病
  • 例句:Bệnh trítử có thể gây tử vong cho người bệnh.(致命疾病可能导致患者死亡。)
  • 2. chất trítử
  • 意思:致命物质
  • 例句:Chất trítử có thể gây chết người khi tiếp xúc.(致命物质接触时可能导致人死亡。)
  • 3. tác động trítử
  • 意思:致命影响
  • 例句:Tác động trítử của chất độc đối với sinh thái là nghiêm trọng.(有毒物质对生态的致命影响是严重的。)
  • 4. vũ khí trítử
  • 意思:致命武器
  • 例句:Sử dụng vũ khí trítử là vi phạm luật pháp.(使用致命武器是违法行为。)