yêntĩnh

河内:[ʔiən˧˧tïŋ˦ˀ˥] 顺化:[ʔiəŋ˧˧tɨn˧˨] 胡志明市:[ʔiəŋ˧˧tɨn˨˩˦]

语法说明


  • 形容词 (tính từ):用来描述环境、空间、氛围或心境的安静、平和、不受打扰的状态。
  • 位置:通常放在其修饰的名词后面,例如:“một nơi yên tĩnh”(一个安静的地方)。也可以用在主语和连系动词(如 là, rất)之后,例如:“Nơi đây rất yên tĩnh.”(这里很安静。)
  • 比较级和最高级:可以通过添加“hơn”(更)和“nhất”(最)来构成比较级和最高级。例如:“yên tĩnh hơn”(更安静),“nơi yên tĩnh nhất”(最安静的地方)。
  • 使用场景


    1. 描述环境或地点
  • 自然景观:
  • Mặt hồ phẳng lặng và yên tĩnh như một tấm gương.(湖面平坦而宁静,像一面镜子。)
  • 公共场所:
  • Bệnh viện là nơi cần được giữ yên tĩnh tuyệt đối.(医院是需要保持绝对安静的地方。)
  • 2. 描述时间或氛围
  • 特定时间:
  • Đêm khuya, đường phố trở nên thật yên tĩnh và vắng vẻ.(深夜,街道变得十分安静和冷清。)
  • 会议或活动:
  • Cả căn phòng trở nên yên tĩnh khi giám đốc bắt đầu phát biểu.(当经理开始发言时,整个房间都安静了下来。)
  • 3. 描述心境或生活方式
  • 内心状态:
  • Ngồi thiền giúp tôi tìm lại được sự yên tĩnh trong tâm hồn.(打坐帮助我找回了内心的平静。)
  • 联想记忆法


    该词为汉越词,可直接与中文“安静”进行对应记忆:
  • yên:发音和意思都对应汉字“”(ān)。
  • tĩnh:发音和意思都对应汉字“”(jìng)。
  • 将“yên tĩnh”直接理解并记忆为中文的“安静”或“平静”,这是最高效的方法,因为它们在词源、意思和用法上高度一致。
  • 固定搭配


    1. không gian yên tĩnh
  • 意思:安静的空间/氛围
  • 例句:Quán cà phê này có một không gian yên tĩnh, rất thích hợp để làm việc.(这家咖啡馆有一个安静的空间,非常适合工作。)
  • 2. cuộc sống yên tĩnh
  • 意思:平静的生活
  • 例句:Sau khi nghỉ hưu, ông bà tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh ở quê.(退休后,我祖父母想在老家过平静的生活。)
  • 3. giữ yên tĩnh
  • 意思:保持安静
  • 例句:Xin vui lòng giữ yên tĩnh trong thư viện để mọi người tập trung đọc sách.(请在图书馆保持安静,以便大家集中精力读书。)
  • 4. sự yên tĩnh
  • 意思:安静,宁静(名词)
  • 例句:Tôi rất thích sự yên tĩnh của buổi sáng sớm ở vùng nông thôn.(我非常喜欢农村清晨的宁静。)