Y-ê-men

河内:[ʔi˧˧ʔe˧˧mɛn˧˧] 顺化:[ʔɪj˧˧ʔej˧˧mɛŋ˧˧] 胡志明市:[ʔɪj˧˧ʔej˧˧mɛŋ˧˧] 拼音拼写:[yêmen]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Y-ê-men(也门)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Y-ê-men và Việt Nam(也门和越南)

使用场景


    1. 描述也门的地理位置
  • 地理位置:
  • Y-ê-men nằm ở bán đảo A-rập.(也门位于阿拉伯半岛。)
  • Y-ê-men giáp biển với Biển Ả Rập.(也门与阿拉伯海接壤。)
  • 2. 描述也门的政治局势
  • 政治局势:
  • Y-ê-men đã trải qua nhiều năm chiến tranh và hỗn loạn.(也门经历了多年的战争和混乱。)
  • Y-ê-men hiện đang trong tình trạng phân chia và xung đột.(也门目前处于分裂和冲突状态。)
  • 3. 描述也门的经济状况
  • 经济状况:
  • Y-ê-men đang gặp phải nhiều khó khăn về kinh tế.(也门面临许多经济困难。)
  • Y-ê-men phụ thuộc nhiều vào nguồn thu từ dầu mỏ.(也门在很大程度上依赖石油收入。)

联想记忆法


    将“Y-ê-men”与地理位置和文化背景联系起来记忆:
  • Y-ê-men:可以联想到“Y-ê-men”(也门),一个位于阿拉伯半岛的国家。
  • 地缘政治:可以联想到也门在中东地区的重要地缘政治位置。
  • 文化背景:可以联想到也门的阿拉伯文化和历史。

固定搭配


    1. Y-ê-men
  • 意思:也门
  • 例句:Y-ê-men là một quốc gia ả rập.(也门是一个阿拉伯国家。)
  • 2. Y-ê-men và hòa bình
  • 意思:也门与和平
  • 例句:Các nước đang nỗ lực để mang lại hòa bình cho Y-ê-men.(各国正在努力为也门带来和平。)
  • 3. Y-ê-men và khủng bố
  • 意思:也门与恐怖主义
  • 例句:Y-ê-men đã phải đối mặt với nhiều thách thức về khủng bố.(也门不得不面对许多关于恐怖主义的挑战。)
  • 4. Y-ê-men và khủng hoảng
  • 意思:也门与危机
  • 例句:Khủng hoảng thực phẩm tại Y-ê-men đang trở nên ngày càng nghiêm trọng.(也门的食品危机正变得越来越严重。)