vâng
河内:[vəŋ˧˧]
顺化:[vəŋ˧˧]
胡志明市:[vəŋ˧˧]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:vâng(听从)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vâng(现在时),vâng đã(过去时),vâng sẽ(将来时)
- 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:vâng(我听从),vâng(你听从),vâng(他/她/它听从)
使用场景
- 1. 家庭中
- 父母对孩子:
- Mẹ bảo con nên vâng lời cha.(母亲告诉孩子应该听从父亲的话。) 2. 学校里
- 老师对学生:
- Thầy giáo yêu cầu học sinh vâng lệnh nghiêm ngặt.(老师要求学生严格遵守命令。) 3. 工作中
- 上司对下属:
- Sếp yêu cầu nhân viên vâng theo quy định công ty.(上司要求员工遵守公司规定。)
联想记忆法
- 将“vâng”与日常生活中的听从场景联系起来:
- vâng:可以联想到“vâng lời”(听从命令),在家庭、学校或工作中,我们经常需要听从他人的命令或建议。
- vâng:也可以联想到“vâng theo”(跟随),在很多情况下,听从他人的建议或命令意味着跟随他们的步伐。
固定搭配
- 1. vâng lời
- 意思:听从命令
- 例句:Anh ấy luôn vâng lời mẹ.(他总是听从母亲的命令。) 2. vâng lệnh
- 意思:服从命令
- 例句:Binh sĩ phải luôn vâng lệnh của sĩ quan.(士兵必须始终服从军官的命令。) 3. vâng theo
- 意思:跟随
- 例句:Em gái vâng theo anh trai vào lớp học.(妹妹跟随哥哥去上课。) 4. vâng lời mẹ
- 意思:听从母亲的话
- 例句:Con trai vâng lời mẹ không bao giờ phản đối.(儿子总是听从母亲的话,从不反对。)