tươngđồng
河内:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˨˩]
顺化:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˦˩]
胡志明市:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˨˩]
语法说明
- 形容词:用来修饰名词,表示事物之间的相似性或一致性。例如:tương đồng(一样)
- 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过在词前加上“hơn”(更)和“nhất”(最)来构成。例如:tương đồng hơn(更相似), tương đồng nhất(最相似)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất tương đồng(非常相似)
使用场景
- 1. 描述物品的相似性
- 物品特征:
- Hai chiếc quần áo này màu sắc tương đồng.(这两件衣服颜色一样。)
- Các món đồ này đều có hình dạng tương đồng.(这些物品都有相似的形状。) 2. 描述人的行为或态度
- 行为态度:
- Hai anh em này có tính cách tương đồng.(这两个兄弟姐妹性格一样。)
- Cả hai đều có quan điểm tương đồng về vấn đề này.(两人对这个问题都有相同的看法。) 3. 描述规则或法律的一致性
- 规则法律:
- Các quy định này đều tương đồng với nhau.(这些规定都是一致的。)
- Luật pháp này được thiết kế để tương đồng với các quy định quốc tế.(这部法律被设计为与国际规定一致。)
联想记忆法
- 将“tương đồng”拆分成几个部分,分别记忆:
- tương:可以联想到“tương tự”(类似),表示相似或类似。
- đồng:可以联想到“đồng nhất”(一致),表示一致性或统一性。
固定搭配
- 1. không khác gì
- 意思:没什么不同,一样
- 例句:Hai chiếc xe này không khác gì nhau, chúng đều tương đồng.(这两辆车没什么不同,它们都一样。) 2. tương đồng như
- 意思:和...一样
- 例句:Cách sống của chúng ta bây giờ tương đồng như cách sống của祖辈.(我们现在的生活方式和祖辈一样。) 3. tương đồng về
- 意思:在...方面一样
- 例句:Hai cuốn sách này tương đồng về chủ đề.(这两本书在主题上一样。)