xâydựng

河内:[səj˧˧zɨŋ˧˨ʔ] 顺化:[səj˧˧jɨŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[səj˧˧jɨŋ˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:xây dựng(建造)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xây dựng(正在建造)、đã xây dựng(已经建造)、sẽ xây dựng(将要建造)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người xây dựng nhà(建造房子的人)

使用场景


    1. 描述建造过程
  • 施工过程:
  • Xây dựng một tòa nhà đòi hỏi nhiều công nhân và thiết bị.(建造一座大楼需要许多工人和设备。)
  • Xây dựng một công trình lớn thường mất nhiều thời gian và công sức.(建造一个大型工程通常需要很多时间和劳力。)
  • 2. 描述建造结果
  • 建筑成果:
  • Tòa nhà mới được xây dựng rất đẹp và hiện đại.(新建的大楼非常美丽和现代。)
  • Các công trình xây dựng đã giúp cải thiện chất lượng sống của người dân.(建造的工程已经帮助提高了人民的生活质量。)

联想记忆法


    将“xây dựng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xây:可以联想到“xây”(建造),表示建造的动作。
  • dựng:可以联想到“dựng”(立),表示立起或建立。
  • 通过联想记忆法,我们可以更容易地记住“xây dựng”这个动词,以及它表示的建造动作。

固定搭配


    1. xây dựng nhà
  • 意思:建造房子
  • 例句:Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.(他们正在建造一座新房子。)
  • 2. xây dựng cầu
  • 意思:建造桥梁
  • 例句:Chúng ta cần xây dựng một cây cầu để đi qua sông.(我们需要建造一座桥来过河。)
  • 3. xây dựng đường
  • 意思:建造道路
  • 例句:Trong kế hoạch phát triển, chúng ta sẽ xây dựng nhiều con đường mới.(在发展计划中,我们将建造许多新的道路。)
  • 4. xây dựng công trình
  • 意思:建造工程
  • 例句:Công ty chúng tôi chuyên về việc xây dựng các công trình lớn.(我们公司专门从事大型工程的建造。)