ýtưởng

河内:[ʔi˧˦tɨəŋ˧˩] 顺化:[ʔɪj˨˩˦tɨəŋ˧˨] 胡志明市:[ʔɪj˦˥tɨəŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ý tưởng(想法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ý tưởng(各种想法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的想法。例如:ý tưởng mới mẻ(新颖的想法)

使用场景


    1. 描述想法的产生
  • 创意过程:
  • Ý tưởng mới thường xuất hiện khi chúng ta nghĩ ra cách giải quyết vấn đề.(新想法通常在我们找到解决问题的方法时出现。)
  • Ý tưởng hay có thể đến từ bất kỳ đâu, bao gồm từ những trải nghiệm hàng ngày.(好想法可能来自任何地方,包括日常经历。)
  • 2. 描述想法的实施
  • 执行过程:
  • Sau khi có ý tưởng, chúng ta cần lập kế hoạch thực hiện nó.(有了想法后,我们需要制定实施计划。)
  • Việc thực hiện ý tưởng đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự nỗ lực.(实施想法需要耐心和努力。)
  • 3. 描述想法的影响
  • 社会影响:
  • Ý tưởng của một người có thể ảnh hưởng đến cả xã hội.(一个人的想法可以影响整个社会。)
  • Ý tưởng tốt có thể thay đổi cuộc sống của con người.(好想法可以改变人类的生活。)

联想记忆法


    将“ý tưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ý:可以联想到“ý kiến”(意见),想法是个人的意见或观点。
  • tưởng:可以联想到“tưởng tượng”(想象),想法往往需要想象力。

固定搭配


    1. ý tưởng sáng tạo
  • 意思:创新的想法
  • 例句:Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã giúp công ty phát triển nhanh chóng.(他的创新想法帮助公司迅速发展。)
  • 2. ý tưởng kinh doanh
  • 意思:商业想法
  • 例句:Ý tưởng kinh doanh của cô ấy đã thu hút nhiều đầu tư.(她的商业想法吸引了很多投资。)
  • 3. ý tưởng giải pháp
  • 意思:解决方案的想法
  • 例句:Ý tưởng giải pháp của chúng tôi đã được công nhận rộng rãi.(我们的解决方案想法得到了广泛认可。)
  • 4. ý tưởng thiết kế
  • 意思:设计想法
  • 例句:Ý tưởng thiết kế của nhà thiết kế này thật ấn tượng.(这位设计师的设计想法非常令人印象深刻。)