ÝĐạiLợi

河内:[ʔi˧˦ʔɗaːj˧˨ʔləːj˧˨ʔ] 顺化:[ʔɪj˨˩˦ʔɗaːj˨˩ʔləːj˨˩ʔ] 胡志明市:[ʔɪj˦˥ʔɗaːj˨˩˨ləːj˨˩˨]
同义词I-ta-li-aÝ

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Ý Đại Lợi(意大利)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。

使用场景


    1. 描述意大利的地理位置
  • Ý Đại Lợi nằm ở trung tâm châu Âu, giáp biển phía nam và bắc là nước Đức, Thụy Sĩ và Pháp.(意大利位于欧洲中部,南临地中海,北邻德国、瑞士和法国。)
  • 2. 描述意大利的文化
  • Ý Đại Lợi có lịch sử văn hóa phong phú, bao gồm kiến trúc, âm nhạc, và nghệ thuật.(意大利拥有丰富的文化历史,包括建筑、音乐和艺术。)
  • 3. 描述意大利的美食
  • Ẩm thực Ý Đại Lợi được biết đến với các món như pizza, lasagna và spaghetti.(意大利菜以其披萨、千层面和意大利面等菜肴而闻名。)

联想记忆法


    将“Ý Đại Lợi”与意大利的代表性事物联系起来:
  • Ý:可以联想到“Ý”(意),即意大利的“意”。
  • Đại:可以联想到“Đại”(大),表示意大利是一个大国。
  • Lợi:可以联想到“Lợi”(利),即意大利的“利”,也可以联想到意大利的经济发展。

固定搭配


    1. Ý Đại Lợi
  • 意思:意大利
  • 例句:Ý Đại Lợi là một nước nằm ở châu Âu.(意大利是一个位于欧洲的国家。)
  • 2. Lục địa Ý Đại Lợi
  • 意思:意大利半岛
  • 例句:Lục địa Ý Đại Lợi có nhiều thành phố nổi tiếng như La-ma và Mi-lăng.(意大利半岛有许多著名的城市,如罗马和米兰。)
  • 3. Ngữ pháp Ý Đại Lợi
  • 意思:意大利语
  • 例句:Ngữ pháp Ý Đại Lợi có nhiều từ và cấu trúc khác biệt so với tiếng Việt.(意大利语有很多与越南语不同的词汇和结构。)
  • 4. Ẩm thực Ý Đại Lợi
  • 意思:意大利菜
  • 例句:Ẩm thực Ý Đại Lợi nổi tiếng với món pizza vàaghetti.(意大利菜以披萨和意大利面闻名。)
  • 5. Nghệ thuật Ý Đại Lợi
  • 意思:意大利艺术
  • 例句:Nghệ thuật Ý Đại Lợi có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng đến nhiều nước trên thế giới.(意大利艺术历史悠久,对世界上许多国家产生了影响。)