tườngthuật

河内:[tɨəŋ˨˩tʰwət̚˧˨ʔ] 顺化:[tɨəŋ˦˩tʰwək̚˨˩ʔ] 胡志明市:[tɨəŋ˨˩tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:tườngthuật(详述)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tườngthuật(现在时),đã tườngthuật(过去时),sẽ tườngthuật(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Tôi sẽ tườngthuật vấn đề này(我将详述这个问题)

使用场景


    1. 学术报告
  • 在学术报告中详述研究结果:
  • Ông giáo đã tườngthuất kết quả nghiên cứu của mình.(老师详述了自己的研究成果。)
  • 2. 商业会议
  • 在商业会议中详述市场策略:
  • Chuyên gia đã tườngthuất chi tiết về chiến lược thị trường.(专家详细说明了市场策略。)
  • 3. 法律咨询
  • 在法律咨询中详述法律条款:
  • Luật sư đã tườngthuất quy định của pháp luật.(律师详述了法律规定。)

联想记忆法


    将“tườngthuật”与“详细”联系起来:
  • tường:可以联想到“墙”(tường),意味着构建一个详细的“墙”来围绕主题。
  • thuật:可以联想到“技术”(kỹ thuật),意味着详述需要一定的技巧和方法。

固定搭配


    1. tườngthuật chi tiết
  • 意思:详细说明
  • 例句:Họ đã tườngthuật chi tiết về kế hoạch mới.(他们详细说明了新计划。)
  • 2. tườngthuật rõ ràng
  • 意思:清晰地详述
  • 例句:Bạn cần phải tườngthuật rõ ràng lý do tại sao bạn muốn ứng tuyển vị trí này.(你需要清晰地详述为什么你想要申请这个职位。)
  • 3. tườngthuật tình hình
  • 意思:详述情况
  • 例句:Chúng tôi sẽ tườngthuật tình hình hiện tại của dự án.(我们将详述项目的现状。)
  • 4. tườngthuật lý do
  • 意思:详述理由
  • 例句:Họ đã tườngthuật lý do tại sao họ không đồng ý với đề xuất của bạn.(他们详述了为什么他们不同意你的提议。)
  • 5. tườngthuật quy trình
  • 意思:详述流程
  • 例句:Trong cuộc họp, chúng tôi sẽ tườngthuật quy trình làm việc.(在会议中,我们将详述工作流程。)