tươngphản

河内:[tɨəŋ˧˧faːn˧˩] 顺化:[tɨəŋ˧˧faːŋ˧˨] 胡志明市:[tɨəŋ˧˧faːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:tương phản(矛盾的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:vấn đề tương phản(矛盾的问题)
  • 比较级和最高级:形容词没有固定的比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:tương phản hơn(更矛盾的)

使用场景


    1. 描述观点或意见的冲突
  • Có những quan điểm tương phản trong cuộc thảo luận hôm nay.(今天的讨论中有一些相反的观点。)
  • 2. 描述行为和言论的不一致
  • Lời nói và hành động của ông ta không hề tương phản.(他的言论和行为并不矛盾。)
  • 3. 描述政策或规则的不一致
  • Chính sách mới này có những điểm tương phản so với quy định trước.(这项新政策与之前的规则有一些矛盾之处。)

联想记忆法


    将“tương phản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tương:可以联想到“tương tự”(类似),但在这里表示相反或对立。
  • phản:可以联想到“phản đối”(反对),表示与某事物相反或不一致。

固定搭配


    1. vấn đề tương phản
  • 意思:矛盾的问题
  • 例句:Vấn đề tương phản giữa hai quan điểm này cần được giải quyết.(这两个观点之间的矛盾问题需要解决。)
  • 2. quan điểm tương phản
  • 意思:相反的观点
  • 例句:Hai quan điểm này có những điểm tương phản rõ rệt.(这两个观点有明显的相反之处。)
  • 3. lý do tương phản
  • 意思:矛盾的理由
  • 例句:Có những lý do tương phản khiến cho chúng ta không thể đồng ý với nhau.(有一些矛盾的理由使我们无法达成一致。)
  • 4. hành động tương phản
  • 意思:矛盾的行为
  • 例句:Hành động tương phản của anh ta làm cho mọi người cảm thấy khó hiểu.(他矛盾的行为让所有人都感到困惑。)
  • 5. quan hệ tương phản
  • 意思:矛盾的关系
  • 例句:Quan hệ tương phản giữa hai nước này đã gây ra nhiều tranh chấp.(这两个国家之间的矛盾关系引发了许多争议。)