xétnghiệm
河内:[sɛt̚˧˦ŋiəm˧˨ʔ]
顺化:[sɛt̚˦˧˥ŋiəm˨˩ʔ]
胡志明市:[sɛk̚˦˥ŋim˨˩˨]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:xét nghiệm(检验)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang xét nghiệm(正在检验)、đã xét nghiệm(已经检验)、sẽ xét nghiệm(将要检验)
- 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:xét nghiệm một mẫu(检验一个样本)、mẫu được xét nghiệm(样本被检验)
使用场景
- 1. 描述产品质量检验
- 质量控制:
- Xét nghiệm chất lượng là một bước không thể thiếu trong quy trình sản xuất.(质量检验是生产过程中不可或缺的一步。)
- Xét nghiệm chất lượng giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn.(质量检验有助于确保产品符合标准。) 2. 描述安全检验
- 安全标准:
- Xét nghiệm an toàn là yêu cầu bắt buộc đối với các sản phẩm điện tử.(安全检验是电子产品的强制要求。)
- Xét nghiệm an toàn giúp ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ người dùng.(安全检验有助于预防事故和保护用户。) 3. 描述医疗检验
- 医疗检测:
- Xét nghiệm nghiệm phẩm là một công việc quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh.(检验试剂是诊断疾病的重要工作。)
- Xét nghiệm nghiệm phẩm giúp bác sĩ đưa ra phác đồ chính xác.(检验试剂帮助医生做出准确的诊断。)
联想记忆法
- 将“xét nghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
- xét:可以联想到“xét”(检查),检验是一种检查过程。
- nghiệm:可以联想到“nghiệm”(实验),检验通常需要进行实验来验证。
固定搭配
- 1. xét nghiệm chất lượng
- 意思:检验质量
- 例句:Công ty này có quy trình xét nghiệm chất lượng nghiêm ngặt.(这家公司有严格的质量检验流程。) 2. xét nghiệm an toàn
- 意思:安全检验
- 例句:Sau khi xây dựng, tòa nhà cần được xét nghiệm an toàn.(建筑完成后,需要进行安全检验。) 3. xét nghiệm nghiệm phẩm
- 意思:检验试剂
- 例句:Y tá đã lấy mẫu máu để xét nghiệm nghiệm phẩm.(护士取了血样以检验试剂。) 4. xét nghiệm độ chính xác
- 意思:检验精确度
- 例句:Công ty này sử dụng thiết bị tiên tiến để xét nghiệm độ chính xác của sản phẩm.(这家公司使用先进设备来检验产品的精确度。)