vôthanh

河内:[vo˧˧tʰajŋ̟˧˧] 顺化:[vow˧˧tʰɛɲ˧˧] 胡志明市:[vow˧˧tʰan˧˧]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词的性质、状态或特征。例如:vô thanh(清的)
  • 比较级和最高级:形容词通常可以构成比较级和最高级形式。例如:vô thanh hơn(更清的),vô thanh nhất(最清的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất vô thanh(非常清的)

使用场景


    1. 描述空气质量
  • Không khí vô thanh giúp cho sức khỏe của chúng ta tốt hơn.(清新的空气有助于我们的健康。)
  • 2. 描述水质
  • Nước vô thanh chảy trong suối nhỏ.(清澈的水在小溪中流淌。)
  • 3. 描述环境
  • Không gian vô thanh giúp cho tâm trạng thoải mái.(清洁的空间使心情愉快。)

联想记忆法


    将“vô thanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vô:可以联想到“vô”(无),表示没有杂质。
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),表示清澈、清洁。

固定搭配


    1. không khí vô thanh
  • 意思:清新的空气
  • 例句:Không khí vô thanh giúp cho sức khỏe của chúng ta tốt hơn.(清新的空气有助于我们的健康。)
  • 2. nước vô thanh
  • 意思:清澈的水
  • 例句:Nước vô thanh chảy trong suối nhỏ.(清澈的水在小溪中流淌。)
  • 3. không gian vô thanh
  • 意思:清洁的空间
  • 例句:Không gian vô thanh giúp cho tâm trạng thoải mái.(清洁的空间使心情愉快。)
  • 4. không khí vô thanh môi trường
  • 意思:环境清新的空气
  • 例句:Không khí vô thanh môi trường là điều kiện cần thiết cho cuộc sống.(环境清新的空气是生活的必要条件。)