xươngcụt
河内:[sɨəŋ˧˧kut̚˧˨ʔ]
顺化:[sɨəŋ˧˧kʊk̚˨˩ʔ]
胡志明市:[sɨəŋ˧˧kʊk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xương cụt(尾骨)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xương cụt(多个尾骨)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的尾骨。例如:xương cụt cong(弯曲的尾骨)
使用场景
- 1. 描述尾骨的解剖学位置
- Xương cụt nằm ở cuối chuỗi xương sống.(尾骨位于脊柱的末端。) 2. 讨论尾骨疼痛的原因和治疗
- Những người ngồi nhiều có thể gặp phải đau xương cụt.(长时间坐着的人可能会遇到尾骨疼痛。)
- Để giảm đau xương cụt, bạn nên sử dụng một gối ngồi có hình dạng phù hợp.(为了减轻尾骨疼痛,你应该使用一个合适形状的坐垫。) 3. 讨论尾骨在进化上的作用
- Xương cụt là một phần còn sót lại của đuôi trong quá khứ của loài người.(尾骨是人类过去尾巴的残留部分。)
联想记忆法
- 将“xương cụt”拆分成几个部分,分别记忆:
- xương:可以联想到“xương”(骨头),尾骨是骨头的一种。
- cụt:可以联想到“cụt”(短),尾骨是脊柱中较短的骨头。
固定搭配
- 1. xương cụt con người
- 意思:人类的尾骨
- 例句:Xương cụt con người là một phần nhỏ của xương sống.(尾骨是人类脊柱的一小部分。) 2. xương cụt của động vật
- 意思:动物的尾骨
- 例句:Xương cụt của động vật có thể phát triển thành một phần lớn của xương sống.(动物的尾骨可以发展成为脊柱的一个重要部分。) 3. đau xương cụt
- 意思:尾骨疼痛
- 例句:Nhiều người gặp phải vấn đề đau xương cụt sau khi tai nạn.(许多人在事故后会遇到尾骨疼痛的问题。) 4. xương cụt và sức khỏe
- 意思:尾骨与健康
- 例句:Bệnh lý xương cụt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát của người bệnh.(尾骨病理可能影响患者的整体健康。)