vâng
河内:[vəŋ˧˧]
顺化:[vəŋ˧˧]
胡志明市:[vəŋ˧˧]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:vâng(遵守)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vâng(现在时),vâng đã(过去时),vâng sẽ(将来时)
- 人称:根据主语的人称变化,如我、你、他/她/它、我们、你们、他们/她们/它们。例如:Tôi vâng(我遵守),Bạn vâng(你遵守)
使用场景
- 1. 遵守规则
- 在学校:
- Học sinh phải vây quy định của trường.(学生必须遵守学校的规定。)
- 在工作:
- Nhân viên phải vây quy định làm việc.(员工必须遵守工作规定。) 2. 遵守法律
- 在社会:
- Mọi người đều phải vây pháp luật của nước.(每个人都必须遵守国家的法律。) 3. 遵守承诺
- 在个人关系:
- Bạn bè phải vây lời hứa với nhau.(朋友之间必须遵守对彼此的承诺。)
联想记忆法
- 将“vâng”与“遵守”联系起来:
- vây:可以联想到“vây”(围绕),遵守规则就像是围绕规则行动。
- quy định:可以联想到“quy định”(规定),遵守规定是遵循既定的规定。
- pháp luật:可以联想到“pháp luật”(法律),遵守法律是遵循国家的法律。
固定搭配
- 1. vâng lời
- 意思:听从
- 例句:Anh ấy luôn vâng lời mẹ.(他总是听从妈妈的话。) 2. vâng lệnh
- 意思:服从命令
- 例句:Binh sĩ phải vâng lệnh của sĩ quan.(士兵必须服从军官的命令。) 3. vâng quy định
- 意思:遵守规定
- 例句:Mọi người đều phải vâng quy định của công ty.(每个人都必须遵守公司的规定。) 4. vâng pháp luật
- 意思:遵守法律
- 例句:Công dân phải vâng pháp luật của nước.(公民必须遵守国家的法律。) 5. vâng giao dịch
- 意思:遵守交易
- 例句:Các bên phải vâng giao dịch đã ký kết.(各方必须遵守已签署的交易。)