trọngói

河内:[t͡ɕɔn˧˨ʔɣɔj˧˦] 顺化:[ʈɔŋ˨˩ʔɣɔj˨˩˦] 胡志明市:[ʈɔŋ˨˩˨ɣɔj˦˥]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:trọng ói(全方位的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:trọng ói bảo vệ(全方位保护)
  • 比较级和最高级:trọng ói hơn(更全方位),trọng ói nhất(最全方位)

使用场景


    1. 描述产品或服务的特点
  • Các sản phẩm của chúng tôi đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách toàn diện.(我们的产品都旨在全面满足客户需求。)
  • 2. 描述个人或团队的能力
  • Nhóm nghiên cứu của chúng tôi có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách toàn diện.(我们的研究团队有能力全面分析和解决问题。)
  • 3. 描述政策或计划的目标
  • Chính sách mới này nhằm mục tiêu phát triển kinh tế một cách toàn diện và bền vững.(新政策旨在实现经济的全面和可持续发展。)

联想记忆法


    将“trọng ói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),全方位意味着重视各个方面。
  • ói:可以联想到“vòng”(圈),全方位像一个圆圈,覆盖所有方向。
  • 通过联想“trọng ói”与“trọng”和“vòng”的联系,帮助记忆“trọng ói”表示全方位的意思。

固定搭配


    1. bảo vệ toàn diện
  • 意思:全方位保护
  • 例句:Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo vệ toàn diện cho khách hàng.(我们公司为客户提供全方位保护服务。)
  • 2. phát triển toàn diện
  • 意思:全面发展
  • 例句:Nhằm phát triển toàn diện kinh tế, chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ.(为了全面发展经济,政府出台了许多支持政策。)
  • 3. quản lý toàn diện
  • 意思:全方位管理
  • 例句:Quản lý toàn diện là một trong những kỹ năng quan trọng cần được rèn luyện.(全方位管理是一项需要培养的重要技能。)
  • 4. dịch vụ toàn diện
  • 意思:全方位服务
  • 例句:Khách sạn này cung cấp dịch vụ toàn diện, bao gồm ăn uống, giải trí và du lịch.(这家酒店提供全方位服务,包括餐饮、娱乐和旅游。)
  • 5. phân tích toàn diện
  • 意思:全面分析
  • 例句:Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta cần phải thực hiện phân tích toàn diện về tình hình thị trường.(在做出决定之前,我们需要对市场情况进行全面分析。)