ýtứ
河内:[ʔi˧˦tɨ˧˦]
顺化:[ʔɪj˨˩˦tɨ˨˩˦]
胡志明市:[ʔɪj˦˥tɨ˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ýtứ(意思)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ýtứ(各种意思)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的意思。例如:ýtứ sâu sắc(深刻的意思)
使用场景
- 1. 解释语言中的意思
- 在翻译或解释时:
- Ýtứ của từ này là một loại cây.(这个词的意思是某种树。) 2. 理解行为背后的意思
- 在分析行为动机时:
- Ýtứ của việc giúp đỡ người khác là thể hiện lòng từ bi.(帮助他人的行为意思是表现同情心。) 3. 探讨艺术作品的深层含义
- 在艺术评论中:
- Ýtứ của bức tranh này là biểu lộ tâm trạng của họa sĩ.(这幅画的意思是揭示画家的心情。)
联想记忆法
- 将“ýtứ”与日常生活中的情境联系起来:
- ýtứ:可以联想到“ý nghĩa”(意义),ýtứ(意思)是表达ý nghĩa(意义)的一种方式。
- ýtứ:也可以联想到“ý thức”(意识),ýtứ(意思)是ý thức(意识)的体现。
固定搭配
- 1. ýtứ của một câu
- 意思:一句话的意思
- 例句:Ýtứ của câu này là yêu cầu sự giúp đỡ.(这句话的意思是请求帮助。) 2. ýtứ của một hành động
- 意思:一个行为的意思
- 例句:Ýtứ của hành động này là thể hiện lòng biết ơn.(这个行为的意思是表达感激之情。) 3. ýtứ của một lời nói
- 意思:一句话的意思
- 例句:Ýtứ của lời nói này là muốn bạn hiểu rõ hơn.(这句话的意思是希望你更清楚地理解。) 4. ýtứ của một tác phẩm
- 意思:一个作品的意思
- 例句:Ýtứ của tác phẩm này là phản ánh xã hội hiện đại.(这个作品的意思是反映现代社会。)