tính hợp tử

[tīŋ hơp ʈu]
同义词khả năng kết hợp, tính giao phối
反义词tính bất hợp tử, không thể giao phối
同源词hợp tử, giao tử, sinh sản

语法说明


  • “Tính hợp tử” 是一个抽象名词,表示生物体在繁殖过程中配子结合的能力。
  • 通常用于生物学、遗传学等专业领域中。
  • 可与形容词搭配使用,如 “cao”(高)、“thấp”(低)来描述接合性的强弱。

使用场景


  • 用于生物学课程或教材中的术语。
  • 在遗传学研究论文或报告中出现。
  • 医学、生殖科学领域的专业讨论。

联想记忆法


  • “Hợp tử” 意为“受精卵”,而 “tính” 表示“性质”,因此 “tính hợp tử” 可理解为“是否能形成受精卵的性质”,即“接合性”。

固定搭配


  • tính hợp tử cao / thấp(高/低接合性)
  • nghiên cứu tính hợp tử(研究接合性)