vườnươm

河内:[vɨən˨˩ʔɨəm˧˧] 顺化:[vɨəŋ˦˩ʔɨəm˧˧] 胡志明市:[vɨəŋ˨˩ʔɨəm˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vườn ươm(苗圃)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vườn ươm(多个苗圃)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的苗圃。例如:vườn ươm cây ăn quả(果树苗圃)

使用场景


    1. 描述苗圃的功能
  • 培育植物:
  • Vườn ươm là nơi trồng và nuôi dưỡng cây non, cây ươm.(苗圃是种植和培育幼苗的地方。)
  • Vườn ươm thường có hệ thống tưới nước hiện đại để đảm bảo cây non phát triển khỏe mạnh.(苗圃通常有现代化的灌溉系统,以确保幼苗健康成长。)
  • 2. 描述苗圃的类型
  • 不同类型的苗圃:
  • Vườn ươm có thể được phân loại dựa trên loại cây được trồng, ví dụ như cây ăn quả, cây cảnh, cây công nghiệp, cây thuốc.(苗圃可以根据种植的植物类型进行分类,例如果树、观赏植物、工业用树、药用植物。)
  • Vườn ươm có thể nhỏ hoặc lớn, tùy thuộc vào quy mô của hoạt động trồng cây.(苗圃可以小也可以大,这取决于种植活动的规模。)

联想记忆法


    将“vườn ươm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vườn:可以联想到“vườn”(园),苗圃是一种特殊的园地。
  • ươm:可以联想到“ươm”(培育),苗圃是培育植物幼苗的地方。

固定搭配


    1. vườn ươm cây ăn quả
  • 意思:果树苗圃
  • 例句:Vườn ươm cây ăn quả gần đây đã trồng nhiều giống cây mới.(附近的果树苗圃最近种植了许多新品种。)
  • 2. vườn ươm cây cảnh
  • 意思:观赏植物苗圃
  • 例句:Vườn ươm cây cảnh này chuyên cung cấp các loại cây cảnh đẹp.(这个观赏植物苗圃专门提供各种美丽的观赏植物。)
  • 3. vườn ươm cây công nghiệp
  • 意思:工业用树苗圃
  • 例句:Các công ty纸浆 cần mua cây từ vườn ươm cây công nghiệp.(纸浆公司需要从工业用树苗圃购买树木。)
  • 4. vườn ươm cây thuốc
  • 意思:药用植物苗圃
  • 例句:Vườn ươm cây thuốc này trồng nhiều loại cây có giá trị y học cao.(这个药用植物苗圃种植了许多具有高药用价值的植物。)